Primera B Nacional Argentina - 24/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio República de Mataderos
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.95 1.75 0.88
- - -
- - -
2.30 2.75 3.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.59 0 -0.81
0.77 0.5 -0.95
- - -
- - -
3.25 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Ezequiel Montagna
-
Đang cập nhật
Augustin Paz
27’ -
Augustin Paz
Iván Maggi
46’ -
Đang cập nhật
Iván Maggi
49’ -
Tomas Bottari
Gabriel Martiniano Altamirano
67’ -
72’
Federico González
Enzo Avaro
-
Evelio Cardozo
Martín Argüello
75’ -
82’
Đang cập nhật
Nicolás Franco
-
Diego Arroyo
Agustín Pastorelli
87’ -
Đang cập nhật
Stéfano Callegari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
46%
54%
2
4
1
1
386
453
13
6
6
2
1
0
Nueva Chicago San Martín San Juan
Nueva Chicago 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andrés Gabriel Montenegro
4-2-3-1 San Martín San Juan
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
9
Facundo Castro
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
6
Tomas Daniel Rossi
6
Tomas Daniel Rossi
10
Evelio Cardozo
10
Evelio Cardozo
10
Evelio Cardozo
8
Maximiliano Amarfil
10
Sebastian Gonzalez
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
9
Federico González
9
Federico González
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
4
Alejandro Molina
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Facundo Castro Tiền đạo |
38 | 13 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximiliano Amarfil Tiền vệ |
40 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomas Daniel Rossi Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Evelio Cardozo Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Stéfano Callegari Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Diego Arroyo Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Augustin Paz Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ramiro Balbuena Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauro Zurita Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Facundo Ferrero Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Tomas Bottari Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastian Gonzalez Tiền vệ |
94 | 12 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
4 Alejandro Molina Hậu vệ |
102 | 5 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
9 Federico González Tiền đạo |
36 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pelaitay Tiền vệ |
75 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Ezequiel Montagna Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
76 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Tomás Escalante Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Agustín Sienra Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Agustín Pastorelli Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Martín Argüello Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rocaniere Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mauro Ortíz Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Gabriel Martiniano Altamirano Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Iván Maggi Tiền đạo |
40 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gaspar Vega Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo Diaz Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Maximiliano Gutiérrez Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Nicolás Franco Tiền đạo |
67 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Máximo Masino Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Enzo Avaro Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Maximiliano Casa Tiền đạo |
40 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gino Olguin Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Jonathan Zacaria Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Federico Bonansea Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nueva Chicago
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
0 : 0
(0-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
0 : 0
(0-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
3 : 1
(1-1)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
1 : 0
(0-0)
Nueva Chicago
Nueva Chicago
San Martín San Juan
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nueva Chicago
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Nueva Chicago Quilmes |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.72 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Quilmes Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.98 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nueva Chicago Racing Córdoba |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.75 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Nueva Chicago Brown de Adrogué |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Temperley Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.75 0.97 |
T
|
X
|
San Martín San Juan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
San Martín San Juan All Boys |
2 2 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.88 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.99 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
San Martín San Juan Gimnasia y Tiro |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.80 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
San Martín San Juan Racing Córdoba |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0 0.92 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Patronato San Martín San Juan |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
1.01 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 5
1 Thẻ đỏ đội 3
35 Tổng 29