Gaucho 1 Brasil - 11/02/2024 00:30
SVĐ: Estádio do Vale
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.83
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
4.30 3.60 1.56
0.80 11 0.94
- - -
- - -
- - -
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
5.10 2.15 2.17
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Robson
19’ -
21’
Jádson
Erick
-
Guilherme Garré
Luam
30’ -
52’
Đang cập nhật
Jefferson
-
Guilherme Garré
Barbieri
63’ -
64’
Đang cập nhật
Kelvi
-
70’
Luis Mandaca
Matheus Vargas
-
79’
Đang cập nhật
Matheus Vargas
-
80’
Erick
Werik Popó
-
Nininho
Filipe
83’ -
Paulinho Dias
Antony Riboli Dalbello
86’ -
Đang cập nhật
Anilson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
33%
67%
3
1
18
21
229
531
11
14
2
4
1
2
Novo Hamburgo Juventude
Novo Hamburgo 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa
4-4-1-1 Juventude
Huấn luyện viên: Roger Machado Marques
7
Anderson Tanque
5
Robson
5
Robson
5
Robson
5
Robson
5
Robson
5
Robson
5
Robson
5
Robson
9
Luam
9
Luam
7
Erick Samuel Corrêa Farias
1
Luiz Gustavo Almeida Pinto
1
Luiz Gustavo Almeida Pinto
1
Luiz Gustavo Almeida Pinto
1
Luiz Gustavo Almeida Pinto
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Tanque Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luam Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Guilherme Garré Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rai Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Anilson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulinho Dias Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcão Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nininho Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Santiago Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền đạo |
19 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
81 | 4 | 2 | 21 | 3 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 João Vinícius Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Barbieri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Édipo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Lorenzo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Antony Riboli Dalbello Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lucas da Silva Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Filipe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Soares Diniz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Euder Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Itaqui Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Thiago Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Danilo Boza Junior Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
6 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
28 | 7 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Giovanny Bariani Marques Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Novo Hamburgo
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
0 : 0
(0-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
1 : 1
(0-0)
Novo Hamburgo
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
1 : 3
(0-2)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 0
(0-0)
Novo Hamburgo
Novo Hamburgo
Juventude
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Novo Hamburgo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 |
Grêmio Novo Hamburgo |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Novo Hamburgo São Luiz |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Ypiranga Erechim Novo Hamburgo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
27/01/2024 |
Novo Hamburgo Avenida |
0 1 (0) (1) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/01/2024 |
Novo Hamburgo Santa Cruz RS |
2 1 (0) (0) |
0.73 -0.25 1.08 |
0.80 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Juventude
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 |
Juventude Avenida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Juventude Ypiranga Erechim |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
01/02/2024 |
Grêmio Juventude |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.88 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
27/01/2024 |
EC São José Juventude |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
24/01/2024 |
Juventude Guarany de Bagé |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
18 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 22