Gaucho 1 Brasil - 18/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio do Vale
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
7.50 4.33 1.36
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
7.50 2.37 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Anderson Tanque
Luam
11’ -
Đang cập nhật
Rai
21’ -
27’
Đang cập nhật
Alan Patrick
-
28’
Enner Valencia
Alan Patrick
-
41’
Đang cập nhật
Vitão
-
44’
Alan Patrick
Enner Valencia
-
52’
Đang cập nhật
Gabriel Mercado
-
56’
Bruno Henrique
Wanderson
-
58’
Gabriel Mercado
Robert Renan
-
Paulinho Dias
Nininho
60’ -
Đang cập nhật
Carlos Patrick Barros de Sá
66’ -
71’
Lucas Alario
Lucca
-
Đang cập nhật
Carlos Patrick Barros de Sá
73’ -
80’
Charles Aránguiz
Hyoran
-
Luam
Barbieri
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
25%
75%
2
4
13
17
191
625
7
15
5
6
2
4
Novo Hamburgo Internacional
Novo Hamburgo 4-4-2
Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa
4-4-2 Internacional
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
9
Luam
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
10
Guilherme Garré
10
Guilherme Garré
10
Alan Patrick
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
11
Wanderson
11
Wanderson
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luam Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anderson Tanque Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Guilherme Garré Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rai Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Anilson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcão Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Santiago Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Filipe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Paulinho Dias Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alan Patrick Tiền vệ |
66 | 17 | 11 | 16 | 2 | Tiền vệ |
13 Enner Valencia Tiền đạo |
36 | 15 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Wanderson Tiền vệ |
69 | 10 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Gabriel Mercado Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Renê Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Charles Aránguiz Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Alario Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Anthoni Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Vitão Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Carlos Patrick Barros de Sá Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 João Vinícius Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Christian Sávio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Édipo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas da Silva Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Barbieri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nininho Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 De Paula Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Itaqui Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Lorenzo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Euder Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Thiago Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hyoran Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Lucca Tiền đạo |
71 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Gabriel Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Carlos de Pena Tiền vệ |
67 | 6 | 6 | 10 | 2 | Tiền vệ |
3 Igor Gomes Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Renan Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Thauan Lara Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Gustavo Prado Alves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Rômulo Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
43 Diego Esser Pereira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hugo Mallo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
42 Gabriel Barros Tiền đạo |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Novo Hamburgo
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
0 : 0
(0-0)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
1 : 1
(0-0)
Novo Hamburgo
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
0 : 1
(0-0)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
2 : 0
(1-0)
Novo Hamburgo
Novo Hamburgo
Internacional
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Novo Hamburgo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Guarany de Bagé Novo Hamburgo |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
11/02/2024 |
Novo Hamburgo Juventude |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Grêmio Novo Hamburgo |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Novo Hamburgo São Luiz |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Ypiranga Erechim Novo Hamburgo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
H
|
Internacional
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Internacional Brasil de Pelotas |
3 1 (3) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
EC São José Internacional |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Santa Cruz RS Internacional |
0 2 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/02/2024 |
Internacional Caxias |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Guarany de Bagé Internacional |
2 1 (2) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 20