Gaucho 1 Brasil - 02/03/2024 19:30
SVĐ: Estádio do Vale
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.89
0.83 2.0 0.83
- - -
- - -
2.60 2.75 2.87
0.86 9.5 0.92
- - -
- - -
0.84 0 0.92
0.85 0.75 0.95
- - -
- - -
3.50 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rai
39’ -
41’
Đang cập nhật
G. Cerqueira Almeida
-
55’
Đang cập nhật
Tomas Bastos
-
57’
Vitor Feijão
Augusto Galván
-
Carlos Patrick Barros de Sá
Filipe
58’ -
Đang cập nhật
Barbieri
64’ -
Guilherme Garré
Nininho
75’ -
79’
Gabriel Silva
Joel
-
Itaqui
Anilson
83’ -
84’
Augusto Galván
Robinho
-
87’
Đang cập nhật
Tomas Bastos
-
Đang cập nhật
Nininho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
48%
52%
1
1
16
18
200
263
6
6
1
2
3
1
Novo Hamburgo Caxias
Novo Hamburgo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa
4-2-3-1 Caxias
Huấn luyện viên: Leandro Garcia Azevedo Pires
9
Luam
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
10
Guilherme Garré
10
Guilherme Garré
6
Rai
6
Rai
6
Rai
7
Anderson Tanque
9
Gabriel Silva
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
2
Marcelo
7
Emerson Martins
7
Emerson Martins
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luam Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Anderson Tanque Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Guilherme Garré Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Rai Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Itaqui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Thiago Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Santiago Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Barbieri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Robson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Patrick Barros de Sá Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Silva Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dudu Mandaí Hậu vệ |
17 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Emerson Martins Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomas Bastos Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Cézar Henrique Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabián Volpi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Denilson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 G. Cerqueira Almeida Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Elyeser Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitor Feijão Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pipo Pipo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 João Vinícius Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Paulinho Dias Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nininho Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filipe Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Antony Riboli Dalbello Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Sávio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Breno Boeno Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Euder Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anilson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Édipo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcão Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Robinho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Matheus Rocha Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Alvaro Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Pedro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Alisson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Zé Carlos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Augusto Galván Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Novo Hamburgo
Caxias
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
1 : 1
(0-0)
Caxias
Gaucho 1 Brasil
Caxias
3 : 1
(1-0)
Novo Hamburgo
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
3 : 0
(1-0)
Caxias
Gaucho 1 Brasil
Caxias
2 : 1
(1-0)
Novo Hamburgo
Novo Hamburgo
Caxias
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Novo Hamburgo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 |
EC São José Novo Hamburgo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Novo Hamburgo Internacional |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Guarany de Bagé Novo Hamburgo |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
11/02/2024 |
Novo Hamburgo Juventude |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Grêmio Novo Hamburgo |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Caxias
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 |
Portuguesa Santista Caxias |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Caxias Avenida |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Juventude Caxias |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Caxias EC São José |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Caxias Santa Cruz RS |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 36