GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 27/01/2024 22:00

SVĐ: Estádio do Vale

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.90 1.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.60

-0.80 8.00 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.88 1.91 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Maikon Aquino

    Rafael Goiano

  • Đang cập nhật

    Rai

    35’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Bruno Camilo

  • 38’

    Đang cập nhật

    Maikon Aquino

  • Đang cập nhật

    Robson

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Bruno Camilo

  • 46’

    Jean Carlo

    Chicão

  • 52’

    Celsinho

    Rodrigo Negueba

  • 58’

    Đang cập nhật

    Felipe

  • Rai

    De Paula

    65’
  • Anilson

    Paulinho Dias

    73’
  • 77’

    Carlos Henrique

    Bruninho

  • 88’

    Maikon Aquino

    Jessé

  • Đang cập nhật

    De Paula

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 27/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Vale

  • Trọng tài chính:

    A. da Silveira Farias

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Edson Fabio da Rosa

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:4, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcio Ricardo Fortes Nunes

  • Ngày sinh:

    27-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    45 (T:9, H:14, B:22)

4

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

2

22

Phạm lỗi

23

373

Tổng số đường chuyền

218

10

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

1

Novo Hamburgo Avenida

Đội hình

Novo Hamburgo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa

Novo Hamburgo VS Avenida

4-2-3-1 Avenida

Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes

3

Islan

2

Anilson

2

Anilson

2

Anilson

2

Anilson

10

Guilherme Garré

10

Guilherme Garré

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

11

Dionathã

9

Carlos Henrique

4

Vitor Dadalt

4

Vitor Dadalt

4

Vitor Dadalt

4

Vitor Dadalt

2

Celsinho

2

Celsinho

3

Rafael Goiano

3

Rafael Goiano

3

Rafael Goiano

1

Ruan Carneiro

Đội hình xuất phát

Novo Hamburgo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Islan Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Dionathã Tiền vệ

10 1 0 2 2 Tiền vệ

10

Guilherme Garré Tiền vệ

2 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Lucas Maticoli Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Anilson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcão Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Rai Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Robson Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Filipe Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Barbieri Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Édipo Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

Avenida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlos Henrique Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Ruan Carneiro Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Celsinho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Rafael Goiano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Vitor Dadalt Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

César Nunes Hậu vệ

10 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Bruno Camilo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jhonata Lima Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Maikon Aquino Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jean Carlo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alan Cardoso Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Novo Hamburgo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luam Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Itaqui Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Anderson Tanque Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Carlos Patrick Barros de Sá Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Thiago Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lorenzo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

Euder Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Paulinho Dias Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Santiago Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Christian Sávio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

De Paula Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

16

João Vinícius Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Avenida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jessé Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hélio Paraíba Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Chicão Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Lúcio Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Toebe Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Carlos Alberto Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Rodrigo Negueba Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Carlos Alberto Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Felipe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Bruninho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Novo Hamburgo

Avenida

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Novo Hamburgo: 0T - 1H - 0B) (Avenida: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/01/2023

Gaucho 1 Brasil

Novo Hamburgo

0 : 0

(0-0)

Avenida

Phong độ gần nhất

Novo Hamburgo

Phong độ

Avenida

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Novo Hamburgo

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

23/01/2024

Novo Hamburgo

Santa Cruz RS

2 1

(0) (0)

0.73 -0.25 1.08

0.80 2.0 0.86

T
T

Gaucho 1 Brasil

20/01/2024

Brasil de Pelotas

Novo Hamburgo

0 0

(0) (0)

0.84 -0.25 0.86

0.85 1.75 0.95

T
X

Gaucho 1 Brasil

11/03/2023

Novo Hamburgo

EC São José

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

05/03/2023

Aimoré

Novo Hamburgo

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

24/02/2023

Grêmio

Novo Hamburgo

6 1

(5) (0)

- - -

- - -

Avenida

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

24/01/2024

Avenida

Brasil de Pelotas

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 1.75 0.80

B
X

Gaucho 1 Brasil

21/01/2024

Internacional

Avenida

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.88 3.0 0.88

T
X

Gaucho 1 Brasil

11/03/2023

Avenida

Caxias

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

04/03/2023

EC São José

Avenida

2 2

(0) (1)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

24/02/2023

Brasil de Pelotas

Avenida

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất