Gaucho 1 Brasil - 27/01/2024 22:00
SVĐ: Estádio do Vale
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 3/4 -0.95
0.90 1.75 0.88
- - -
- - -
2.00 3.00 3.60
-0.80 8.00 0.91
- - -
- - -
- - -
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
2.88 1.91 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Maikon Aquino
Rafael Goiano
-
Đang cập nhật
Rai
35’ -
37’
Đang cập nhật
Bruno Camilo
-
38’
Đang cập nhật
Maikon Aquino
-
Đang cập nhật
Robson
44’ -
45’
Đang cập nhật
Bruno Camilo
-
46’
Jean Carlo
Chicão
-
52’
Celsinho
Rodrigo Negueba
-
58’
Đang cập nhật
Felipe
-
Rai
De Paula
65’ -
Anilson
Paulinho Dias
73’ -
77’
Carlos Henrique
Bruninho
-
88’
Maikon Aquino
Jessé
-
Đang cập nhật
De Paula
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
57%
43%
1
2
22
23
373
218
10
8
4
3
4
1
Novo Hamburgo Avenida
Novo Hamburgo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa
4-2-3-1 Avenida
Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes
3
Islan
2
Anilson
2
Anilson
2
Anilson
2
Anilson
10
Guilherme Garré
10
Guilherme Garré
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
11
Dionathã
9
Carlos Henrique
4
Vitor Dadalt
4
Vitor Dadalt
4
Vitor Dadalt
4
Vitor Dadalt
2
Celsinho
2
Celsinho
3
Rafael Goiano
3
Rafael Goiano
3
Rafael Goiano
1
Ruan Carneiro
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Islan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dionathã Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
10 Guilherme Garré Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Anilson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcão Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Rai Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Filipe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Barbieri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Édipo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlos Henrique Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ruan Carneiro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Goiano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitor Dadalt Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 César Nunes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Camilo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jhonata Lima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Maikon Aquino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Carlo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alan Cardoso Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Itaqui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Anderson Tanque Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carlos Patrick Barros de Sá Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Thiago Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lorenzo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Euder Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Paulinho Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Christian Sávio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 De Paula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 João Vinícius Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jessé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hélio Paraíba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Chicão Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lúcio Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gabriel Toebe Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Carlos Alberto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Negueba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Alberto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Felipe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Bruninho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Novo Hamburgo
Avenida
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
0 : 0
(0-0)
Avenida
Novo Hamburgo
Avenida
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Novo Hamburgo
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2024 |
Novo Hamburgo Santa Cruz RS |
2 1 (0) (0) |
0.73 -0.25 1.08 |
0.80 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Brasil de Pelotas Novo Hamburgo |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.85 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
11/03/2023 |
Novo Hamburgo EC São José |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/03/2023 |
Aimoré Novo Hamburgo |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2023 |
Grêmio Novo Hamburgo |
6 1 (5) (0) |
- - - |
- - - |
Avenida
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2024 |
Avenida Brasil de Pelotas |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 1.75 0.80 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Internacional Avenida |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
11/03/2023 |
Avenida Caxias |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/03/2023 |
EC São José Avenida |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2023 |
Brasil de Pelotas Avenida |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 19