Carioca Serie A Brasil - 27/01/2025 21:00
SVĐ: Estádio Jânio de Moraes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nova Iguaçu Boavista
Nova Iguaçu 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Carreiro de Carvalho
4-3-3 Boavista
Huấn luyện viên: Caio Cesar Zanardi Gomes da Silva
2
Gabriel Barbosa Pinheiro
4
Guilherme Henrique da Silva
4
Guilherme Henrique da Silva
4
Guilherme Henrique da Silva
4
Guilherme Henrique da Silva
1
Lucas Anselmo Maticoli
1
Lucas Anselmo Maticoli
1
Lucas Anselmo Maticoli
1
Lucas Anselmo Maticoli
1
Lucas Anselmo Maticoli
1
Lucas Anselmo Maticoli
30
Matheus Alessandro dos Santos Pereira
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
Nova Iguaçu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gabriel Barbosa Pinheiro Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrey Dias da Silva Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexandre Junio Santos da Silva Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucas Anselmo Maticoli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Guilherme Henrique da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sidney de Freitas Pages Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Mateus Muller de Souza Lopes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jorge Luiz Nogueira da Silva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Cruz Siqueira da Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Igor Guilherme Fraga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Philippe Almeida Costa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matheus Alessandro dos Santos Pereira Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 André Ribeiro da Silva Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Vitor Ricardo Guerra Candido Wach Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Caran de Oliveira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alexandre Rodrigues Soares Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Matheus Mascarenhas dos Santos Raimundo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 José Mateus Junior Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marthã Fernando Gonçalves Pimenta Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Caetano Godoy de Andrade Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rai da Silva Pessanha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Vitor dos Santos Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nova Iguaçu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Victor Neves Rangel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mayron Lopes da Silva Sousa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 João Lucas Pereira da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ramon dos Santos Pereira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kayke David Pereira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Lemos Haical Jacob Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Matheus Alves Matias Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Caio de Almeida Hones Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Renan Carlos Arantes Faria Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fernado Cesar Alves da Conceição Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Anderson Conceição Benedito Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Khawhan Leandro da Silva Souza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Willian Oliveira dos Santos Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel da Conceição dos Santos Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Alyson Vinicius Almeida Neves Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Fellipe da Silva Resende Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leonardo Sheldon Martins Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Erick Flores Bonfim Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Abner Vinicius do Nascimento Custodio Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Diego Terra Loureiro Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Leandro Alves de Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Thomas Ben-Hur Hậu vệ |
186 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nova Iguaçu
Boavista
Carioca Serie A Brasil
Nova Iguaçu
1 : 1
(1-1)
Boavista
Carioca Serie A Brasil
Boavista
1 : 0
(0-0)
Nova Iguaçu
Carioca Serie A Brasil
Nova Iguaçu
1 : 1
(1-1)
Boavista
Carioca Serie A Brasil
Boavista
1 : 2
(1-1)
Nova Iguaçu
Nova Iguaçu
Boavista
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nova Iguaçu
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
CFRJ / Marica Nova Iguaçu |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.84 |
0.90 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
20/01/2025 |
Flamengo Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Nova Iguaçu Sampaio Corrêa RJ |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nova Iguaçu Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
07/04/2024 |
Flamengo Nova Iguaçu |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Boavista
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
CFRJ / Marica Boavista |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Flamengo Boavista |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
31/03/2024 |
Botafogo Boavista |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 21