VĐQG Mauritania - 20/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Municipal de Nouadhibou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nouadhibou Tevragh-Zeïne
Nouadhibou 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Tevragh-Zeïne
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nouadhibou
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
1 : 0
(0-0)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
0 : 1
(0-0)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
1 : 1
(0-0)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
2 : 1
(2-0)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
1 : 2
(0-1)
Nouadhibou
Nouadhibou
Tevragh-Zeïne
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nouadhibou
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Merreikh Nouadhibou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
N'Zidane Nouadhibou |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/01/2025 |
Nouadhibou Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/01/2025 |
AC Douane Nouadhibou |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Nouadhibou SNIM |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.85 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Tevragh-Zeïne
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Pompiers Tevragh-Zeïne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Merreikh Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Tevragh-Zeïne N'Zidane |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Inter Nouakchott Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tevragh-Zeïne AC Douane |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17