VĐQG Mauritania - 13/01/2025 19:50
SVĐ: Stade Municipal de Nouadhibou
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
7
0
0
375
334
13
11
7
6
1
2
Nouadhibou Inter Nouakchott
Nouadhibou 3-5-2
Huấn luyện viên: Francisco Javier Bernal Garcia
3-5-2 Inter Nouakchott
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nouadhibou
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
1 : 0
(0-0)
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
0 : 4
(0-2)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
0 : 1
(0-0)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
4 : 0
(1-0)
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
1 : 2
(0-0)
Nouadhibou
Nouadhibou
Inter Nouakchott
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nouadhibou
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
AC Douane Nouadhibou |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Nouadhibou SNIM |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.85 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ksar Nouadhibou |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Nouadhibou Nouakchott King's |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Chemal Nouadhibou |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.82 1.75 0.79 |
T
|
T
|
Inter Nouakchott
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Inter Nouakchott Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
||
15/12/2024 |
Inter Nouakchott N'Zidane |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 25