Professional Development League Anh - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Carrow Road
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.90 3.75 0.90
- - -
- - -
1.65 4.75 3.40
0.86 10 0.92
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.83 1.5 0.88
- - -
- - -
2.10 2.75 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Sonny Finch
-
8’
Đang cập nhật
Law McCabe
-
43’
Đang cập nhật
Daniel Nkrumah
-
66’
Finlay Cartwright
Daniel Nkrumah
-
67’
Sonny Finch
Charlie Lennon
-
Đang cập nhật
Elliot Myles
68’ -
70’
Đang cập nhật
George Gitau
-
Tony Springett
Brandon Forbes
71’ -
72’
George McCormick
Ajay Matthews
-
81’
Finlay Cartwright
Yacou Traore
-
AJ Bridge
T. Chilvers
84’ -
Adian Manning
Harmony Okwumo
85’ -
Đang cập nhật
Jonathan Tomkinson
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
2
2
1
3
389
335
9
11
3
5
1
1
Norwich City U21 Middlesbrough U21
Norwich City U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Alan Neilson
4-3-3 Middlesbrough U21
Huấn luyện viên: Mark Tinkler
8
Adian Manning
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
5
Jaden Warner
10
Tony Springett
10
Tony Springett
10
Tony Springett
10
Tony Springett
10
Tony Springett
10
Tony Springett
7
Sonny Finch
8
Law McCabe
8
Law McCabe
8
Law McCabe
8
Law McCabe
11
Daniel Nkrumah
11
Daniel Nkrumah
11
Daniel Nkrumah
11
Daniel Nkrumah
11
Daniel Nkrumah
11
Daniel Nkrumah
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adian Manning Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Elliot Myles Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Ogwuru Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Tony Springett Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jaden Warner Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonathan Tomkinson Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 AJ Bridge Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucien Mahovo Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Uriah Djedje Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Ansen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Brad Hills Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Middlesbrough U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sonny Finch Tiền đạo |
16 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Ajay Matthews Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
2 George Gitau Hậu vệ |
30 | 4 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Daniel Nkrumah Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Law McCabe Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 George McCormick Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luke Woolston Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Shea Connor Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Harley Hunt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Afonso Lindo Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Finlay Cartwright Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Brandon Forbes Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Charlie Wilson Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Harmony Okwumo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 T. Chilvers Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Craven Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Middlesbrough U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yacou Traore Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
12 Hazeem Bakre Tiền vệ |
11 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charlie Lennon Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Felix Elliott Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Nathan Simpson Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Norwich City U21
Middlesbrough U21
Professional Development League Anh
Norwich City U21
2 : 3
(1-2)
Middlesbrough U21
Professional Development League Anh
Norwich City U21
2 : 2
(1-0)
Middlesbrough U21
Professional Development League Anh
Middlesbrough U21
1 : 3
(0-1)
Norwich City U21
Norwich City U21
Middlesbrough U21
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Norwich City U21 PSV U21 |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
- - - |
T
|
||
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Bristol City U21 Norwich City U21 |
2 2 (1) (0) |
0.72 +0.25 0.66 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Norwich City U21 Exeter City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.87 |
- - - |
B
|
||
08/11/2024 |
Bromley U21 Norwich City U21 |
3 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Middlesbrough U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Tottenham U21 Middlesbrough U21 |
6 1 (4) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 4.0 0.71 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Middlesbrough U21 Borussia M'bach U21 |
3 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Middlesbrough U21 Nottingham Forest U21 |
1 4 (0) (4) |
0.75 +0.5 0.89 |
0.86 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Middlesbrough U21 Lyon U21 |
0 1 (0) (1) |
0.99 +0 0.83 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Middlesbrough U21 Aston Villa U21 |
4 2 (3) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.79 3.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26