VĐQG Đan Mạch - 03/11/2024 13:00
SVĐ: Right to Dream Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -2 3/4 0.86
0.94 3.25 0.94
- - -
- - -
1.48 4.50 6.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.76 1.25 0.95
- - -
- - -
1.95 2.62 5.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Benjamin Nygren
Peter Ankersen
6’ -
30’
Đang cập nhật
Jean-Manuel Mbom
-
43’
Đang cập nhật
Justin Lonwijk
-
Đang cập nhật
Oliver Bundgaard Kristensen
44’ -
50’
Isak Steiner Jensen
Oliver Bundgaard Kristensen
-
Đang cập nhật
Sindre Walle Egeli
55’ -
68’
Jean-Manuel Mbom
Srdjan Kuzmić
-
Sindre Walle Egeli
Milan Iloski
70’ -
Benjamin Nygren
Mads Hansen
78’ -
79’
Thomas Jørgensen
Mads Søndergaard
-
85’
Jeppe Grønning
Anosike Ementa
-
Mario Dorgeles
Erik Marxen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
65%
35%
2
6
13
17
749
400
22
8
7
3
1
1
Nordsjælland Viborg
Nordsjælland 4-3-3
Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen
4-3-3 Viborg
Huấn luyện viên: Jakob Poulsen
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
10
Isak Steiner Jensen
18
Jean-Manuel Mbom
18
Jean-Manuel Mbom
18
Jean-Manuel Mbom
18
Jean-Manuel Mbom
24
Daniel Anyembe
24
Daniel Anyembe
24
Daniel Anyembe
24
Daniel Anyembe
24
Daniel Anyembe
24
Daniel Anyembe
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
59 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền đạo |
49 | 18 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
60 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 D. Svensson Hậu vệ |
63 | 4 | 14 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
13 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
60 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Isak Steiner Jensen Tiền đạo |
42 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jeppe Grønning Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Júnior Tiền đạo |
46 | 4 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
24 Daniel Anyembe Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Jean-Manuel Mbom Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Charly Nouck Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Oliver Bundgaard Kristensen Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Jørgensen Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Hedvall Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ivan Näsberg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Lonwijk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Justin Janssen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
60 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
48 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Srdjan Kuzmić Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Anosike Ementa Tiền đạo |
49 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Mads Søndergaard Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Ibrahim Said Tiền vệ |
50 | 4 | 4 | 7 | 2 | Tiền vệ |
37 Jakob Vester Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Lund Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Stipe Radić Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Lukas Kirkegaard Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolas Bürgy Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
3 : 2
(3-1)
Nordsjælland
Landspokal Cup Đan Mạch
Viborg
2 : 3
(1-1)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Viborg
0 : 2
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
4 : 1
(2-1)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
0 : 0
(0-0)
Viborg
Nordsjælland
Viborg
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nordsjælland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Brabrand Nordsjælland |
1 1 (0) (1) |
0.91 2.5 0.89 |
0.86 3.5 0.9 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Nordsjælland Silkeborg |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.86 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
SønderjyskE Nordsjælland |
1 4 (1) (2) |
0.87 1.0 1.03 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Nordsjælland Brøndby |
4 1 (4) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Viborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Næsby Viborg |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Viborg AGF |
1 1 (1) (0) |
0.93 0.25 0.97 |
0.85 2.5 1.03 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Midtjylland Viborg |
3 1 (1) (1) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.85 3.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 31