National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade des Costières
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
3.60 3.00 1.95
0.85 9 0.89
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.75 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.33 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Oumar Sidibé
Cheikh Toure
-
36’
Đang cập nhật
Cheikh Toure
-
Salim Akkal
Ismael Camara
57’ -
Đang cập nhật
Vincent Marcel
61’ -
62’
Đang cập nhật
Aliou Thiare
-
Mathis Picouleau
Brahima Doukansy
63’ -
67’
Cheikh Toure
Adrian Dabasse
-
Issam Bouaoune
Vincent Marcel
71’ -
73’
Oumar Sidibé
Sidi Cissé
-
80’
Walid Bouabdelli
Bakari Camara
-
85’
Zakaria Fdaouch
Adrian Dabasse
-
Đang cập nhật
Marwane Hermach
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
55%
45%
4
2
10
9
448
410
5
17
3
6
0
6
Nîmes Nancy
Nîmes 3-5-2
Huấn luyện viên: Adil Hermach
3-5-2 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
18
Mathis Picouleau
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
10
Vincent Marcel
10
Vincent Marcel
10
Vincent Marcel
10
Vincent Marcel
10
Vincent Marcel
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
9
Cheikh Touré
14
Nicolas Saint-Ruf
14
Nicolas Saint-Ruf
14
Nicolas Saint-Ruf
14
Nicolas Saint-Ruf
14
Nicolas Saint-Ruf
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
17
Maxence Carlier
17
Maxence Carlier
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Simon Brady Ngapandouetnbu Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Jérémy Iafrate Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
43 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
43 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
28 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
12 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ismaël Camara Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gauthier Laurens Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Selmane El Hamri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sidi Cissé Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Gwilhem Tayot-Savina Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nîmes
Nancy
National Pháp
Nancy
3 : 1
(0-1)
Nîmes
National Pháp
Nîmes
1 : 0
(1-0)
Nancy
Hạng Hai Pháp
Nancy
1 : 3
(0-1)
Nîmes
Hạng Hai Pháp
Nîmes
2 : 1
(2-1)
Nancy
Nîmes
Nancy
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nîmes
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nîmes Quevilly Rouen |
0 2 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Nîmes Boulogne |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Nancy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Bastia Nancy |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Châteauroux Nancy |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Épinal Nancy |
2 4 (2) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 22