- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Niger Morocco
Niger 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Morocco
Huấn luyện viên:
17
Boubacar Djibrill Goumey
21
Alhabib Hassane Abdou
21
Alhabib Hassane Abdou
21
Alhabib Hassane Abdou
4
Salifou Massoudi
4
Salifou Massoudi
4
Salifou Massoudi
4
Salifou Massoudi
4
Salifou Massoudi
22
Younoussa Abiboulaye
22
Younoussa Abiboulaye
20
Ayoub El Kaabi
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
7
Hakim Ziyech
7
Hakim Ziyech
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
8
Azzedine Ounahi
Niger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Boubacar Djibrill Goumey Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdoulaye Boureima Katkoré Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Younoussa Abiboulaye Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alhabib Hassane Abdou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdoul Garba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Salifou Massoudi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoul Madjid Soumana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Youssouf Oumarou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdoul Moumouni Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Najeeb Yakubu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yusif Moussa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hakim Ziyech Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chadi Riad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brahim Díaz Tiền vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nayef Aguerd Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bono Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Yahia Attiyat Allah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Niger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Oumarou Issaka Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Karim Doudou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Issah Abdoulaye Salou Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kairou Amoustapha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Sosah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zakari Junior Lambo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Amadou Wonkoye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Naim Van Attenhoven Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Salim Abubakar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Abdel Abqar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ilias Akhomach Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 El Mehdi Benabid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Rahimi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Munir Mohamedi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Chibi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Adli Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ismael Saibari Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Oussama Targhalline Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Achraf Dari Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Niger
Morocco
Niger
Morocco
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Niger
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Eritrea Niger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Congo Niger |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Burkina Faso Niger |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.96 2.25 0.82 |
X
|
||
22/03/2024 |
Niger Togo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.68 |
0.89 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
08/01/2024 |
Senegal Niger |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Morocco
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Congo Morocco |
0 6 (0) (4) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Morocco Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Morocco Angola |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
30/01/2024 |
Morocco Nam Phi |
0 2 (0) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 17
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20