- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newcastle United W Portsmouth W
Newcastle United W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Becky Langley
4-2-3-1 Portsmouth W
Huấn luyện viên: Jay Sadler
7
Shania Hayles
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
4
Amber Stobbs
20
Isabella Sibley
20
Isabella Sibley
3
Demi Stokes
3
Demi Stokes
3
Demi Stokes
21
Jasmine McQuade
32
Riva Casley
25
25
25
25
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shania Hayles Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jasmine McQuade Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Isabella Sibley Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Demi Stokes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amber Stobbs Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Lois Joel Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Claudia Moan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Charlotte Wardlaw Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Deanna Cooper Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Lia Cataldo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Katie Barker Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Riva Casley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hannah Poulter Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasmine Bull Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophie Barker Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Georgie Freeland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lily Dent Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sophie Haywood Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rachel Furness Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grace Donnelly Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hannah Reid Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hannah Greenwood Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Amy Andrews Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Scarlett Williams Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daisy McLachlan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ava Rowbotham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emma Thompson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicole Barrett Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emma Jones Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Annie Hutchings Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United W
Portsmouth W
VĐQG Nữ Anh
Portsmouth W
0 : 2
(0-1)
Newcastle United W
Newcastle United W
Portsmouth W
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sheffield Utd W Newcastle United W |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United W Nottingham Forest W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Newcastle United W Middlesbrough W |
2 0 (1) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
Portsmouth W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Portsmouth W Birmingham W |
1 3 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
15/01/2025 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Portsmouth W Luton Town W |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7