Cúp FA Nữ Anh - 12/01/2025 13:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Emma Kelly
Jasmine McQuade
44’ -
64’
Đang cập nhật
Millie Chandarana
-
Isabella Sibley
Shania Hayles
65’ -
71’
Bridget Galloway
Amy Sims
-
Đang cập nhật
Jasmine McQuade
76’ -
81’
Hollie Olding
Holly Manders
-
Amy Andrews
Ava Chapman
85’ -
90’
Đang cập nhật
Kate Longhurst
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
6
0
0
387
320
14
11
7
6
2
2
Newcastle United W Nottingham Forest W
Newcastle United W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Becky Langley
4-2-3-1 Nottingham Forest W
Huấn luyện viên: Carly Davies
22
Lois Joel
15
Hannah Greenwood
15
Hannah Greenwood
15
Hannah Greenwood
15
Hannah Greenwood
99
Lia Cataldo
99
Lia Cataldo
12
Deanna Cooper
12
Deanna Cooper
12
Deanna Cooper
13
Claudia Moan
1
Emily Batty
3
Nat Johnson
3
Nat Johnson
3
Nat Johnson
3
Nat Johnson
15
Hollie Olding
15
Hollie Olding
15
Hollie Olding
15
Hollie Olding
15
Hollie Olding
15
Hollie Olding
Newcastle United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lois Joel Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Claudia Moan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Lia Cataldo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Deanna Cooper Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hannah Greenwood Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Demi Stokes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amber Stobbs Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emma Kelly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Isabella Sibley Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Katie Barker Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Amy Andrews Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nottingham Forest W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Emily Batty Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lyndsey Harkin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kate Longhurst Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hollie Olding Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nat Johnson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Freya Thomas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mollie Green Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Charlie Wellings Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Millie Chandarana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bridget Galloway Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Melissa Johnson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle United W
Nottingham Forest W
Newcastle United W
Nottingham Forest W
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Newcastle United W Middlesbrough W |
2 0 (1) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Newcastle United W Southampton W |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bristol City W Newcastle United W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Nottingham Forest W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Nottingham Forest W Burnley W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Long Itchington W Nottingham Forest W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Boldmere SM W Nottingham Forest W |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2024 |
Nottingham Forest W Everton W |
1 7 (0) (2) |
1.00 +1.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
14/01/2024 |
Plymouth Argyle W Nottingham Forest W |
1 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8