Cúp Malaysia - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadium Tuanku Abdul Rahman
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/4 0.95
0.88 2.75 0.89
- - -
- - -
5.75 4.50 1.42
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
-0.99 1.25 0.76
- - -
- - -
6.00 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Safawi Rasid
-
Đang cập nhật
Aliyu Abubakar
58’ -
Đang cập nhật
Ikhwan Yazek
66’ -
72’
Đang cập nhật
Safawi Rasid
-
Đang cập nhật
Aliyu Abubakar
79’ -
86’
Đang cập nhật
Nelson Bonilla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
51%
49%
3
2
4
1
367
348
5
9
2
5
0
0
Negeri Sembilan Terengganu
Negeri Sembilan 3-5-2
Huấn luyện viên: Aziz Azzmi
3-5-2 Terengganu
Huấn luyện viên: Tomislav Steinbrückner
7
Takumi Sasaki
27
Hadin Azman
27
Hadin Azman
27
Hadin Azman
21
Syahmi Adib
21
Syahmi Adib
21
Syahmi Adib
21
Syahmi Adib
21
Syahmi Adib
4
R. Aroon Kumar
4
R. Aroon Kumar
9
Ismahil Akinade
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
60
Marin Pilj
Negeri Sembilan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Takumi Sasaki Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Che Rashid Che Halim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Aroon Kumar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadin Azman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Harith Samsuri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Syahmi Adib Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 J. Faye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Annas Rahmat Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Aliyu Abubakar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mika Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nasrullah Haniff Johan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ismahil Akinade Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Marin Pilj Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Azam Azmi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nurillo Tukhtasinov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Negeri Sembilan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Izzafiq Ruzi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Norfiqrie Abdul Talib Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 An Sang-Su Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aqil Abdul Razak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Javabilaarivin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hariz Kamarudin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dzulfahmi Abdul Hadi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 R. Barathkumar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ikhwan Yazek Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ubaidullah Shamsul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Syahmi Zamri Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Suhaimi Husin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Argzim Redžović Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Nor Hakim Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Chukwu Chijioke Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Negeri Sembilan
Terengganu
Negeri Sembilan
Terengganu
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Negeri Sembilan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
PDRM Negeri Sembilan |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Negeri Sembilan PDRM |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.84 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
15/06/2024 |
Selangor Negeri Sembilan |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
||
23/09/2023 |
Johor Darul Ta'zim Negeri Sembilan |
4 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/09/2023 |
Negeri Sembilan Johor Darul Ta'zim |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Terengganu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Terengganu Melaka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Melaka Terengganu |
0 0 (0) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
03/08/2024 |
Selangor Terengganu |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
||
19/07/2024 |
Terengganu Selangor |
3 2 (2) (1) |
0.83 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sabah Terengganu |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14