VĐQG Nữ Mexico - 28/01/2025 00:00
SVĐ: Estadio Victoria de Aguascalientes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Necaxa W Pumas UNAM W
Necaxa W 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Pumas UNAM W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Necaxa W
Pumas UNAM W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
1 : 2
(0-1)
Necaxa W
VĐQG Nữ Mexico
Necaxa W
0 : 5
(0-1)
Pumas UNAM W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
6 : 0
(3-0)
Necaxa W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
1 : 0
(0-0)
Necaxa W
VĐQG Nữ Mexico
Necaxa W
2 : 2
(2-1)
Pumas UNAM W
Necaxa W
Pumas UNAM W
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Necaxa W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Santos Laguna W Necaxa W |
2 3 (0) (2) |
0.93 -1 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Necaxa W América W |
0 5 (0) (3) |
1.00 +3.75 0.80 |
0.82 4.5 0.87 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Juárez W Necaxa W |
1 0 (0) (0) |
0.92 -3.5 0.87 |
0.86 4.75 0.76 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Necaxa W Guadalajara W |
0 3 (0) (1) |
0.98 +1.75 0.86 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Pumas UNAM W Necaxa W |
1 2 (0) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
- - - |
T
|
Pumas UNAM W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Juárez W Pumas UNAM W |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Pumas UNAM W Santos Laguna W |
6 1 (4) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Monterrey W Pumas UNAM W |
2 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Pumas UNAM W Atlético San Luis W |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
12/11/2024 |
Tigres UANL W Pumas UNAM W |
7 1 (3) (0) |
0.84 +0.25 0.94 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13