0.85 1 1.00
0.91 2.75 0.78
- - -
- - -
5.00 4.20 1.57
0.98 10.5 0.68
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.71 1.0 -0.93
- - -
- - -
5.50 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
Necaxa Cruz Azul
Necaxa 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Nicolás Ricardo Larcamón
3-4-2-1 Cruz Azul
Huấn luyện viên: Martin Anselmi
27
Diber Armando Cambindo Abonia
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
8
Agustín Palavecino
8
Agustín Palavecino
10
José Antonio Paradela
29
Carlos Rodolfo Rotondi
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
8
Lorenzo Abel Faravelli
8
Lorenzo Abel Faravelli
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diber Armando Cambindo Abonia Tiền đạo |
37 | 14 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 José Antonio Paradela Tiền vệ |
39 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Agustín Palavecino Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Francisco Peña López Hậu vệ |
78 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Agustín Oliveros Cano Hậu vệ |
84 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Duvan Ante Rosero Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Emilio Lara Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 José Iván Rodríguez Rebollar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuel Alejandro Mayorga Almaráz Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Pavel Uriel Perez Hernandez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Carlos Rodolfo Rotondi Tiền vệ |
101 | 17 | 10 | 14 | 1 | Tiền vệ |
8 Lorenzo Abel Faravelli Tiền vệ |
47 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Alberto Rodríguez Gómez Tiền vệ |
104 | 3 | 14 | 18 | 1 | Tiền vệ |
14 Alexis Hazael Gutiérrez Torres Tiền vệ |
80 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Willer Emilio Ditta Pérez Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
21 Gabriel Matías Fernández Leites Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Eduardo Sánchez Ramos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
194 Amaury Morales Rosas Tiền đạo |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gonzalo Rubén Piovi Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
23 Kevin Leonardo Mier Robles Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Jesús Gilberto Orozco Chiquete Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emilio Martínez González Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Raúl Martín Sandoval Zavala Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Heriberto De Jesus Jurado Flores Tiền vệ |
78 | 1 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Alejandro Andrade Rivera Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
181 Luis Ronaldo Jiménez González Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alán Isidro Montes Castro Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
30 Ricardo Saúl Monreal Morales Tiền đạo |
87 | 7 | 12 | 10 | 1 | Tiền đạo |
9 Tomás Oscar Badaloni Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
258 Joshua Alejandro Palacios Pulido Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez Tiền đạo |
60 | 17 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Amaury García Moreno Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Alonso Vargas Tenorio Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andres Montaño Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
250 Jeyson Duran Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo |
22 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Guillermo Gudiño Portillo Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 José Ignacio Rivero Segade Tiền vệ |
100 | 11 | 10 | 22 | 0 | Tiền vệ |
Necaxa
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
3 : 0
(2-0)
Necaxa
VĐQG Mexico
Cruz Azul
1 : 2
(1-2)
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
1 : 3
(0-1)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Necaxa
1 : 0
(1-0)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
1 : 0
(1-0)
Necaxa
Necaxa
Cruz Azul
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Necaxa
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Atlético San Luis Necaxa |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.75 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Necaxa Guadalajara |
3 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Pumas UNAM Necaxa |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Necaxa Atlético San Luis |
1 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Cruz Azul
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cruz Azul Puebla |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.91 |
0.93 3.0 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Juárez Cruz Azul |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cruz Azul Atlas |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Cruz Azul América |
3 4 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20