VĐQG Mexico - 07/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio Victoria de Aguascalientes
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.70 1/4 0.68
0.81 2.75 0.94
- - -
- - -
2.62 3.50 2.55
0.84 10 0.86
- - -
- - -
0.96 0 0.94
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
3.10 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Oscar Macías
Juan Manuel Sanabria
-
Đang cập nhật
Diber Cambindo
45’ -
Diego Gómez
Tomás Badaloni
46’ -
59’
Đang cập nhật
Ricardo Chávez
-
69’
Đang cập nhật
Andrés Sánchez
-
72’
Yan Phillipe
Franck Boli
-
Đang cập nhật
Fernando Arce
78’ -
Đang cập nhật
Fernando Arce
79’ -
Đang cập nhật
Diber Cambindo
83’ -
86’
Sebastian Salles-Lamonge
Vitinho
-
Đang cập nhật
Agustín Palavecino
89’ -
Đang cập nhật
Julio César Domínguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
36%
64%
5
3
18
10
312
549
16
15
4
6
0
2
Necaxa Atlético San Luis
Necaxa 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Eduardo Fentanes Orozco
3-4-1-2 Atlético San Luis
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
27
Diber Cambindo
33
Fernando Arce
33
Fernando Arce
33
Fernando Arce
3
Agustín Oliveros
3
Agustín Oliveros
3
Agustín Oliveros
3
Agustín Oliveros
10
José Paradela
8
Agustín Palavecino
8
Agustín Palavecino
10
Mateo Klimowicz
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diber Cambindo Tiền đạo |
33 | 14 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 José Paradela Tiền vệ |
35 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Agustín Palavecino Tiền vệ |
18 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Fernando Arce Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
3 Agustín Oliveros Hậu vệ |
80 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Alán Montes Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Diego Gómez Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Emilio Martínez Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Heriberto Jurado Tiền vệ |
74 | 1 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Ezequiel Unsain Thủ môn |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jesús Alcántar Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
74 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Salles-Lamonge Tiền vệ |
55 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Javier Güemez Tiền vệ |
93 | 6 | 7 | 16 | 1 | Tiền vệ |
5 Ricardo Chávez Tiền vệ |
92 | 3 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
4 Julio César Domínguez Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Yan Phillipe Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Manuel Sanabria Tiền vệ |
92 | 2 | 14 | 19 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Cruz Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Macías Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Sánchez Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Eduardo Águila Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alek Álvarez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomás Badaloni Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Raúl Gudiño Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Alejandro Mayorga Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ricardo Monreal Tiền đạo |
83 | 7 | 12 | 10 | 1 | Tiền đạo |
7 Kevin Rosero Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Emilio Lara Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Brayan Garnica Tiền vệ |
88 | 5 | 9 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Alexis Peña Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Rogelio Cortéz Tiền vệ |
65 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jürgen Damm Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Martínez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Nájera Tiền vệ |
17 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Franck Boli Tiền đạo |
27 | 9 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Vitinho Tiền đạo |
81 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
15 Daniel Guillen Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Iker Moreno Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Benjamín Galdames Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Bonatini Tiền đạo |
69 | 17 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Diego Urtiaga Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Necaxa
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Necaxa
3 : 1
(2-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
4 : 0
(2-0)
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
2 : 3
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 2
(1-2)
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
4 : 2
(3-1)
Atlético San Luis
Necaxa
Atlético San Luis
100% 0% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Necaxa
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Pachuca Necaxa |
6 2 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Necaxa Toluca |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Guadalajara Necaxa |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Necaxa Tijuana |
1 2 (1) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Cruz Azul Necaxa |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Atlético San Luis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Atlético San Luis Puebla |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Juárez Atlético San Luis |
2 4 (0) (3) |
0.96 +0 0.96 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Pumas UNAM Atlético San Luis |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético San Luis Santos Laguna |
3 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18