- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
NEC Lugazi Municipal
NEC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Lugazi Municipal
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
NEC
Lugazi Municipal
VĐQG Uganda
Lugazi Municipal
1 : 0
(0-0)
NEC
NEC
Lugazi Municipal
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
NEC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Police NEC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
NEC KCCA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Kiboga Young NEC |
0 1 (0) (1) |
0.78 +1.25 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
BUL NEC |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
- - - |
B
|
Lugazi Municipal
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Lugazi Municipal Wakiso Giants |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Lugazi Municipal Police |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.76 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
06/01/2025 |
Bright Stars Lugazi Municipal |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.81 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Lugazi Municipal BUL |
1 2 (1) (1) |
0.77 -0.75 0.86 |
0.85 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
URA Lugazi Municipal |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10