Cúp Quốc Gia Algeria - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Municipal de Magra
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.91 1/4 0.87
0.80 2.0 0.95
- - -
- - -
1.65 3.20 5.25
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
2.30 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
100’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
65%
35%
3
6
4
2
376
202
25
11
6
3
2
2
NC Magra MB Rouisset
NC Magra 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Lyamine Bougherara
3-5-1-1 MB Rouisset
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
NC Magra
MB Rouisset
NC Magra
MB Rouisset
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
NC Magra
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
NC Magra MC Alger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 1.5 0.93 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
NC Magra Paradou AC |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 0.81 |
0.91 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
JS Kabylie NC Magra |
2 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
NC Magra MC Oran |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.79 1.5 0.96 |
T
|
T
|
MB Rouisset
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
USM Alger MB Rouisset |
8 0 (3) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/02/2024 |
MB Rouisset Ghir Abadla |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2019 |
MB Rouisset CS Constantine |
1 2 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/01/2019 |
MB Rouisset CRB Ain Ouessara |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2018 |
MB Rouisset JSM Tiaret |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 3