Hạng Hai Brazil - 31/07/2024 22:00
SVĐ: Estádio Eládio de Barros Carvalho
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 3/4 0.89
0.79 2.0 -0.98
- - -
- - -
2.05 3.10 3.30
0.86 10.5 0.86
- - -
- - -
- - -
0.83 0.75 0.99
- - -
- - -
2.87 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paulo Sérgio
15’ -
47’
Đang cập nhật
Zé Vitor
-
66’
Đang cập nhật
Anderson Uchôa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
45%
55%
5
4
0
0
273
325
9
13
5
7
1
1
Náutico Ypiranga Erechim
Náutico 4-4-2
Huấn luyện viên: Bruno Marques Fernandes Pivetti
4-4-2 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
9
Paulo Sérgio
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
2
Arnaldo
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
18
Zé Vitor
2
Jorge Ambrosio Mendonça
2
Jorge Ambrosio Mendonça
2
Jorge Ambrosio Mendonça
2
Jorge Ambrosio Mendonça
10
Alisson Taddei
10
Alisson Taddei
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
30
Jhonatan Ribeiro
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paulo Sérgio Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Maia Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Patrick Allan Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Bruno Mezenga Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Arnaldo Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marco Antônio Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Renan Bragança Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Islan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Perema Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Kaike Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Matheus Melo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
100 Gedeilson Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Allan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Caio Mello Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mirandinha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Wendel Lessa Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Henrique Lordelo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
96 Felipe Ferreira Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Marco Antônio Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Iran Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Thalison de Sousa Oliveira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kayon Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Andrey Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Diego Matos Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
82 Mateus Ludke Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Reifit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Caio Vitor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Lucas Marques Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mossoró Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Edson Carius Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Windson Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
11 Fabrício Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Náutico
Ypiranga Erechim
Hạng Hai Brazil
Ypiranga Erechim
3 : 3
(2-1)
Náutico
Náutico
Ypiranga Erechim
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Náutico
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Sampaio Corrêa Náutico |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.81 |
0.94 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
21/07/2024 |
Náutico Athletic Club |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
14/07/2024 |
Náutico Figueirense |
4 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.79 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
07/07/2024 |
Tombense Náutico |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Náutico Confiança |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Ypiranga Erechim
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Ypiranga Erechim Botafogo PB |
2 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
24/07/2024 |
Aparecidense Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Volta Redonda Ypiranga Erechim |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.83 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviário |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.83 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Athletico PR Ypiranga Erechim |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 12
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 23
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 35