GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 31/07/2024 22:00

SVĐ: Estádio Eládio de Barros Carvalho

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 0.89

0.79 2.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.10 3.30

0.86 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.83 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Paulo Sérgio

    15’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Zé Vitor

  • 66’

    Đang cập nhật

    Anderson Uchôa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 31/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Eládio de Barros Carvalho

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Marques Fernandes Pivetti

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    126 (T:41, H:47, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    105 (T:35, H:34, B:36)

0

Phạt góc

0

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

273

Tổng số đường chuyền

325

9

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Náutico Ypiranga Erechim

Đội hình

Náutico 4-4-2

Huấn luyện viên: Bruno Marques Fernandes Pivetti

Náutico VS Ypiranga Erechim

4-4-2 Ypiranga Erechim

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

9

Paulo Sérgio

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

2

Arnaldo

20

Patrick Allan

20

Patrick Allan

18

Zé Vitor

2

Jorge Ambrosio Mendonça

2

Jorge Ambrosio Mendonça

2

Jorge Ambrosio Mendonça

2

Jorge Ambrosio Mendonça

10

Alisson Taddei

10

Alisson Taddei

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

30

Jhonatan Ribeiro

Đội hình xuất phát

Náutico

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Paulo Sérgio Tiền đạo

20 11 1 5 0 Tiền đạo

10

Gustavo Maia Tiền vệ

14 4 0 3 0 Tiền vệ

20

Patrick Allan Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

80

Bruno Mezenga Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Arnaldo Hậu vệ

19 0 3 1 0 Hậu vệ

8

Marco Antônio Tiền vệ

19 0 1 5 0 Tiền vệ

23

Renan Bragança Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

Islan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Perema Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

57

Kaike Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Matheus Melo Tiền vệ

2 0 0 0 1 Tiền vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

28 7 0 3 0 Tiền đạo

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

49 6 1 6 0 Tiền vệ

10

Alisson Taddei Tiền vệ

25 3 0 1 0 Tiền vệ

4

Fernando Fonseca Hậu vệ

27 2 0 5 0 Hậu vệ

2

Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

34 1 0 6 0 Hậu vệ

100

Gedeilson Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

34

Allan Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

8

Caio Mello Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Anderson Uchoa Tiền vệ

27 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Mirandinha Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Náutico

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Wendel Lessa Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

55

Henrique Lordelo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lucas Maticoli Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

96

Felipe Ferreira Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

72

Marco Antônio Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

95

Iran Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Thalison de Sousa Oliveira Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kayon Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

78

Andrey Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Diego Matos Hậu vệ

41 1 0 8 0 Hậu vệ

82

Mateus Ludke Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Reifit Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Caio Vitor Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Guilherme Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mateus Anderson Tiền vệ

27 4 2 3 0 Tiền vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

17

Mossoró Tiền vệ

17 0 0 1 1 Tiền vệ

88

Clayton Tiền vệ

47 0 0 5 0 Tiền vệ

1

Alexander Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

9

Edson Carius Tiền đạo

27 3 0 6 0 Tiền đạo

15

Windson Hậu vệ

45 0 0 6 2 Hậu vệ

11

Fabrício Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

Náutico

Ypiranga Erechim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Náutico: 0T - 1H - 0B) (Ypiranga Erechim: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/07/2023

Hạng Hai Brazil

Ypiranga Erechim

3 : 3

(2-1)

Náutico

Phong độ gần nhất

Náutico

Phong độ

Ypiranga Erechim

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Náutico

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Sampaio Corrêa

Náutico

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.81

0.94 2.0 0.89

T
H

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Náutico

Athletic Club

2 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.87

- - -

B

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

Náutico

Figueirense

4 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.79 2.0 0.87

T
T

Hạng Hai Brazil

07/07/2024

Tombense

Náutico

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Brazil

01/07/2024

Náutico

Confiança

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.76

T
T

Ypiranga Erechim

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Ypiranga Erechim

Botafogo PB

2 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.89 2.0 0.91

B
T

Hạng Hai Brazil

24/07/2024

Aparecidense

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.84 2.0 0.82

T
X

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Volta Redonda

Ypiranga Erechim

3 0

(2) (0)

0.97 -0.5 0.83

0.88 2.0 0.88

B
T

Hạng Hai Brazil

17/07/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviário

2 0

(0) (0)

0.96 -1 0.83

0.90 2.25 0.90

T
X

Copa do Brasil

13/07/2024

Athletico PR

Ypiranga Erechim

3 0

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.88 2.75 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 12

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 23

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 18

14 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất