VĐQG Iran - 27/12/2024 14:00
SVĐ: Vatani Stadium (Qā'em-Shahr (Ghaemshahr))
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.71 3/4 0.87
- - -
- - -
- - -
5.00 3.30 1.74
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Danial Esmaeilifar
-
Mansour Bagheri
Amir Mohammad Houshmand
19’ -
Mehrdad Rezaei
Mohammad Reza Hosseini
58’ -
69’
Tomislav Štrkalj
Sajjad Ashouri
-
74’
Đang cập nhật
Mehdi Torabi
-
75’
Đang cập nhật
Shoja Khalilzadeh
-
Đang cập nhật
Mersad Seifi
76’ -
Kevin Yamga
Muntadher Mohammed
83’ -
Mohammadreza Abbasi
Hossein Zamehran
88’ -
90’
Đang cập nhật
Mehdi Hashemnejad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
6
1
2
375
323
13
11
7
6
0
2
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi
Nassaji Mazandaran 3-5-2
Huấn luyện viên: Saket Elhami
3-5-2 Tractor Sazi
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
3
Vahid Mohammadzadeh
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
30
Kevin Yamga
30
Kevin Yamga
30
Kevin Yamga
30
Kevin Yamga
30
Kevin Yamga
6
Mansour Bagheri
6
Mansour Bagheri
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
68 Amir Mohammad Houshmand Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kevin Yamga Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
17 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hashemnejad Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mersad Seifi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Muntadher Mohammed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirhossein Samdaliri Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
76 Mohammad Reza Hosseini Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Mahmoud Ghaed Rahmati Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
4 Amir Mehdi Janmaleki Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
87 Amirreza Rezapour Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
98 Alireza Rezaei Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Aref Gholami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Erfan Najjari Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Seyed Mehdi Hosseini Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nassaji Mazandaran
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
1 : 0
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
3 : 0
(1-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Tractor Sazi
1 : 0
(0-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
2 : 0
(2-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 3
(0-0)
Tractor Sazi
Nassaji Mazandaran
Tractor Sazi
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nassaji Mazandaran
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Shahr-e Babak |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sepahan Nassaji Mazandaran |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1 0.84 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
04/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 21