VĐQG Iran - 07/02/2025 12:30
SVĐ: Vatani Stadium (Qā'em-Shahr (Ghaemshahr))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nassaji Mazandaran Chadormalu SC
Nassaji Mazandaran 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Chadormalu SC
Huấn luyện viên:
10
Hossein Zamehran
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
6
Mansour Bagheri
3
Mohammad Hossein Fallah
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
11
Matheusinho
11
Matheusinho
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirhossein Samdaliri Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Gomes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Kalantari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mohammad Hossein Fallah Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Khodadadi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheusinho Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammad Papi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Peyman Babaei Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edson Mardden Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadhossein Mohammadian Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Montadher Mohammad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mersad Seifi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
76 Seyed Mohammadreza Hosseini Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Amirreza Vafaeinejad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehdi Mehdipour Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohammad Hamidi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Alireza Rezaei Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hossein Hassantabar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Eisa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hojjat Sedghi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Vitao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammadreza Khosravi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Alireza Safari Laksar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hadi Habibnezhad Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Sajjad Mashhadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nassaji Mazandaran
Chadormalu SC
VĐQG Iran
Chadormalu SC
1 : 0
(0-0)
Nassaji Mazandaran
Nassaji Mazandaran
Chadormalu SC
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nassaji Mazandaran
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Gol Gohar Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
Chadormalu SC
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Caspian Qazvin Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Chadormalu SC Sepahan |
1 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
T
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 10