GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Coppa Women Ý - 06/11/2024 11:30

SVĐ: Stadio Caduti di Brema

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.10 3.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Langella Gabriella

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 06/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Caduti di Brema

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Salvatore Mango

  • Ngày sinh:

    21-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    46 (T:14, H:7, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Davide Corti

  • Ngày sinh:

    31-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    36 (T:11, H:9, B:16)

3

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

0

374

Tổng số đường chuyền

374

13

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Napoli W Sampdoria W

Đội hình

Napoli W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Salvatore Mango

Napoli W VS Sampdoria W

4-4-1-1 Sampdoria W

Huấn luyện viên: Davide Corti

2

Matilde Lundorf Skovsen

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

44

Tecla Pettenuzzo

44

Tecla Pettenuzzo

21

Cecilia Re

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

24

Sara Baldi

Đội hình xuất phát

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

8 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Tecla Pettenuzzo Hậu vệ

35 1 0 6 0 Hậu vệ

67

Michela Giordano Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

42

Doris Bačić Thủ môn

32 0 0 4 0 Thủ môn

4

Gloria Slišković Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Klara Andrup Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Natalie Rose Muth Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Melissa Bellucci Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Ginevra Moretti Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuela Sciabica Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Loreta Kullashi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Cecilia Re Hậu vệ

36 2 0 10 0 Hậu vệ

24

Sara Baldi Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

26

Sofia Bertucci Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Nora Heroum Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

40

Bianca Fallico Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Amanda Tampieri Thủ môn

34 1 0 1 0 Thủ môn

2

Vanessa Panzeri Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Maria Vittoria Nano Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Giada Pellegrino Cimò Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sofia Colombo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Nicole Arcangeli Tiền vệ

8 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Maria Morena Gianfico Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Virginia Di Giammarino Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marija Banušić Tiền đạo

31 4 0 3 1 Tiền đạo

11

Maja Jelčić Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Alice Pellinghelli Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Beatrice Beretta Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

3

Cecilie Sandvej Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Langella Gabriella Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Erika Santoro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Alessia D'Angelo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Debora Novellino Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Giada Burbassi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Kiara Bercelli Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Elena Pisani Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Victoria Della Tiền đạo

24 8 0 3 0 Tiền đạo

36

Sabrina Nespolo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

28

Nicole Lazzeri Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Maia Leona Kamper Rodrigues Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Roberta Aprile Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marta Llopis Álvarez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Elisa Zilli Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Napoli W

Sampdoria W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli W: 1T - 2H - 2B) (Sampdoria W: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

0 : 0

(0-0)

Napoli W

05/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

2 : 0

(2-0)

Napoli W

30/03/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

2 : 0

(0-0)

Sampdoria W

20/01/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

0 : 0

(0-0)

Napoli W

14/10/2023

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

0 : 2

(0-2)

Sampdoria W

Phong độ gần nhất

Napoli W

Phong độ

Sampdoria W

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

03/11/2024

Napoli W

Juventus W

0 3

(0) (2)

0.95 +2.0 0.85

0.95 3.25 0.83

B
X

VĐQG Nữ Ý

19/10/2024

Sampdoria W

Napoli W

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Nữ Ý

13/10/2024

Lazio W

Napoli W

0 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.88 2.75 0.90

T
X

VĐQG Nữ Ý

06/10/2024

Napoli W

AC Milan W

0 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Nữ Ý

29/09/2024

Roma W

Napoli W

3 1

(3) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.89

T
T

Sampdoria W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

03/11/2024

Sampdoria W

Roma W

1 5

(0) (3)

0.97 +2.25 0.82

0.73 3.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Ý

19/10/2024

Sampdoria W

Napoli W

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Nữ Ý

13/10/2024

AC Milan W

Sampdoria W

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.90 3.0 0.86

T
X

VĐQG Nữ Ý

05/10/2024

Sampdoria W

Juventus W

0 2

(0) (1)

0.87 +2.25 0.92

0.85 3.5 0.84

T
X

VĐQG Nữ Ý

28/09/2024

Como

Sampdoria W

1 1

(1) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.75 2.75 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất