GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 26/01/2025 11:30

SVĐ: Stadio Caduti di Brema

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Caduti di Brema

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Sassarini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:20, H:26, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Castiglione

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:3, B:4)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Napoli W Sampdoria W

Đội hình

Napoli W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: David Sassarini

Napoli W VS Sampdoria W

4-4-1-1 Sampdoria W

Huấn luyện viên: Stefano Castiglione

2

Matilde Lundorf Skovsen

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

4

Gloria Slišković

44

Tecla Pettenuzzo

44

Tecla Pettenuzzo

21

Cecilia Re

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

1

Amanda Tampieri

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

40

Bianca Fallico

24

Sara Baldi

Đội hình xuất phát

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

16 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Tecla Pettenuzzo Hậu vệ

43 1 0 6 0 Hậu vệ

67

Michela Giordano Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

42

Doris Bačić Thủ môn

40 0 0 4 0 Thủ môn

4

Gloria Slišković Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Klara Andrup Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Natalie Rose Muth Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Melissa Bellucci Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Ginevra Moretti Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuela Sciabica Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Loreta Kullashi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Cecilia Re Hậu vệ

41 2 0 10 0 Hậu vệ

24

Sara Baldi Tiền đạo

29 2 0 2 0 Tiền đạo

26

Sofia Bertucci Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Nora Heroum Hậu vệ

40 1 0 1 0 Hậu vệ

40

Bianca Fallico Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Amanda Tampieri Thủ môn

41 1 0 1 0 Thủ môn

2

Vanessa Panzeri Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Maria Vittoria Nano Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Giada Pellegrino Cimò Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sofia Colombo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Nicole Arcangeli Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Maria Morena Gianfico Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Virginia Di Giammarino Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marija Banušić Tiền đạo

37 4 0 3 1 Tiền đạo

11

Maja Jelčić Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Alice Pellinghelli Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Beatrice Beretta Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

3

Cecilie Sandvej Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Langella Gabriella Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Erika Santoro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Alessia D'Angelo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Debora Novellino Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

Sampdoria W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Giada Burbassi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Kiara Bercelli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Elena Pisani Hậu vệ

36 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Victoria Della Tiền đạo

31 8 0 3 0 Tiền đạo

36

Sabrina Nespolo Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

28

Nicole Lazzeri Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Maia Leona Kamper Rodrigues Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Roberta Aprile Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marta Llopis Álvarez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Elisa Zilli Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Napoli W

Sampdoria W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli W: 2T - 2H - 1B) (Sampdoria W: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/11/2024

Coppa Women Ý

Napoli W

1 : 0

(0-0)

Sampdoria W

19/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

0 : 0

(0-0)

Napoli W

05/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

2 : 0

(2-0)

Napoli W

30/03/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

2 : 0

(0-0)

Sampdoria W

20/01/2024

VĐQG Nữ Ý

Sampdoria W

0 : 0

(0-0)

Napoli W

Phong độ gần nhất

Napoli W

Phong độ

Sampdoria W

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.8
3.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

18/01/2025

Napoli W

Lazio W

0 4

(0) (3)

0.82 +0.75 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T

Coppa Women Ý

15/01/2025

Napoli W

Roma W

0 1

(0) (0)

0.80 +2.25 1.00

- - -

T

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

AC Milan W

Napoli W

6 0

(5) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.81 2.75 0.81

B
T

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Napoli W

Roma W

1 2

(1) (0)

0.97 +2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
X

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sassuolo W

Napoli W

2 1

(1) (0)

0.89 -1 0.85

0.81 2.5 0.90

H
T

Sampdoria W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Sampdoria W

AC Milan W

2 2

(0) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.89 3.0 0.74

T
T

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Juventus W

Sampdoria W

3 0

(3) (0)

0.92 -2.75 0.87

0.76 3.75 0.86

B
X

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Sampdoria W

Como

1 2

(0) (1)

0.84 +0.5 0.92

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sampdoria W

Fiorentina W

1 3

(1) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.74 2.75 0.88

B
T

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Lazio W

Sampdoria W

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.77 2.75 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất