GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Coppa Women Ý - 15/01/2025 19:45

SVĐ: Stadio Caduti di Brema

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 2 1/4 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 6.50 1.14

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 3/4 0.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 2.75 1.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Manuela Sciabica

    Marija Banusic

    46’
  • Klara Andrup

    Debora Novellino

    57’
  • Đang cập nhật

    Michela Giordano

    59’
  • 60’

    Marta Pandini

    Emilie Haavi

  • 69’

    Đang cập nhật

    Sanne Troelsgaard

  • 71’

    Đang cập nhật

    Benedetta Glionna

  • 72’

    Alice Corelli

    Giulia Dragoni

  • Gloria Sliskovic

    Virginia Di Giammarino

    75’
  • Melissa Bellucci

    Langella Gabriella

    81’
  • Đang cập nhật

    Ginevra Moretti

    82’
  • 88’

    Benedetta Glionna

    Eseosa Aigbogun

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Caduti di Brema

  • Trọng tài chính:

    N. Dorillo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Salvatore Mango

  • Ngày sinh:

    21-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    46 (T:14, H:7, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandra Spugna

  • Ngày sinh:

    22-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:109, H:18, B:32)

2

Phạt góc

4

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

673

3

Dứt điểm

24

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Napoli W Roma W

Đội hình

Napoli W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Salvatore Mango

Napoli W VS Roma W

4-4-1-1 Roma W

Huấn luyện viên: Alessandra Spugna

2

Matilde Lundorf Skovsen

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

44

Tecla Pettenuzzo

44

Tecla Pettenuzzo

7

Evelyne Viens

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

51

Sanne Troelsgaard

20

Giada Greggi

20

Giada Greggi

Đội hình xuất phát

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Tecla Pettenuzzo Hậu vệ

41 1 0 6 0 Hậu vệ

67

Michela Giordano Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Beatrice Beretta Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

4

Gloria Sliskovic Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Klara Andrup Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Melissa Bellucci Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Natalie Rose Muth Tiền vệ

12 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Ginevra Moretti Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Manuela Sciabica Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Maja Jelcic Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Evelyne Viens Tiền đạo

50 20 9 4 0 Tiền đạo

3

Lucia Di Guglielmo Hậu vệ

51 7 2 5 0 Hậu vệ

20

Giada Greggi Tiền vệ

56 5 4 2 0 Tiền vệ

18

Benedetta Glionna Tiền đạo

53 4 4 0 0 Tiền đạo

51

Sanne Troelsgaard Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Moeka Minami Hậu vệ

55 1 1 7 0 Hậu vệ

22

Marta Pandini Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Verena Hanshaw Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

30

Isabella Kresche Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Hawa Cissoko Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alice Corelli Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Loreta Kullashi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Alessia D'Angelo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marija Banusic Tiền đạo

35 4 0 3 1 Tiền đạo

90

Langella Gabriella Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Virginia Di Giammarino Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Debora Novellino Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

42

Doris Bačić Thủ môn

38 0 0 4 0 Thủ môn

99

Maria Gianfico Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emilie Haavi Tiền đạo

52 3 11 0 0 Tiền đạo

52

Liliana Merolla Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

Eseosa Aigbogun Hậu vệ

34 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Elena Linari Hậu vệ

54 10 0 2 0 Hậu vệ

71

Giulia Mazzocchi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

25

Frederikke Thøgersen Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Giulia Dragoni Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Rosanna Ventriglia Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Manuela Giugliano Tiền vệ

55 19 12 3 0 Tiền vệ

29

Cíntia Martins Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Napoli W

Roma W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli W: 1T - 0H - 4B) (Roma W: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

1 : 2

(1-0)

Roma W

29/09/2024

VĐQG Nữ Ý

Roma W

3 : 1

(3-0)

Napoli W

10/02/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

0 : 1

(0-1)

Roma W

07/02/2024

Coppa Women Ý

Roma W

3 : 0

(2-0)

Napoli W

16/01/2024

Coppa Women Ý

Napoli W

2 : 0

(1-0)

Roma W

Phong độ gần nhất

Napoli W

Phong độ

Roma W

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

AC Milan W

Napoli W

6 0

(5) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.81 2.75 0.81

B
T

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Napoli W

Roma W

1 2

(1) (0)

0.97 +2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
X

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sassuolo W

Napoli W

2 1

(1) (0)

0.89 -1 0.85

0.81 2.5 0.90

H
T

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Inter Milano W

Napoli W

1 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

16/11/2024

Napoli W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.88 2.75 0.92

T
X

Roma W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

Roma W

Inter Milano W

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.82

B
T

C1 Châu Âu (Nữ)

17/12/2024

Roma W

Galatasaray W

3 0

(1) (0)

0.85 -4.0 0.95

0.77 5.0 0.85

B
X

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Napoli W

Roma W

1 2

(1) (0)

0.97 +2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

11/12/2024

Wolfsburg W

Roma W

6 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.91

0.89 3.25 0.91

B
T

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất