GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 14/12/2024 14:00

SVĐ: Stadio Caduti di Brema

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 2 0.82

0.90 3.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 6.25 1.16

0.91 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 3/4 0.72

0.83 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 2.87 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matilde Lundorf Skovsen

    Ginevra Moretti

    17’
  • Đang cập nhật

    Ginevra Moretti

    41’
  • Đang cập nhật

    Natalie Rose Muth

    62’
  • 63’

    Saki Kumagai

    Alice Corelli

  • Đang cập nhật

    Natalie Rose Muth

    70’
  • Đang cập nhật

    Matilde Lundorf Skovsen

    78’
  • 79’

    Frederikke Thøgersen

    Rosanna Ventriglia

  • 84’

    Benedetta Glionna

    Eseosa Aigbogun

  • 87’

    Giada Greggi

    Manuela Giugliano

  • 90’

    Manuela Giugliano

    Moeka Minami

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Caduti di Brema

  • Trọng tài chính:

    E. Gianquinto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Salvatore Mango

  • Ngày sinh:

    21-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    46 (T:14, H:7, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandra Spugna

  • Ngày sinh:

    22-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:109, H:18, B:32)

0

Phạt góc

11

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

6

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

5

224

Tổng số đường chuyền

672

3

Dứt điểm

22

2

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Napoli W Roma W

Đội hình

Napoli W 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Salvatore Mango

Napoli W VS Roma W

4-3-1-2 Roma W

Huấn luyện viên: Alessandra Spugna

2

Matilde Lundorf Skovsen

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

4

Gloria Sliskovic

42

Doris Bačić

42

Doris Bačić

42

Doris Bačić

44

Tecla Pettenuzzo

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

10

Manuela Giugliano

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

9

Valentina Giacinti

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

8

Saki Kumagai

9

Valentina Giacinti

Đội hình xuất phát

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Tecla Pettenuzzo Hậu vệ

39 1 0 6 0 Hậu vệ

67

Michela Giordano Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

42

Doris Bačić Thủ môn

36 0 0 4 0 Thủ môn

4

Gloria Sliskovic Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Cecilie Sandvej Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Natalie Rose Muth Tiền vệ

11 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Melissa Bellucci Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuela Sciabica Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Ginevra Moretti Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Maja Jelcic Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Manuela Giugliano Tiền vệ

52 19 12 3 0 Tiền vệ

9

Valentina Giacinti Tiền đạo

53 19 9 6 0 Tiền đạo

32

Elena Linari Hậu vệ

51 10 0 2 0 Hậu vệ

20

Giada Greggi Tiền vệ

53 5 4 2 0 Tiền vệ

8

Saki Kumagai Tiền vệ

53 5 0 3 0 Tiền vệ

18

Benedetta Glionna Tiền vệ

50 4 4 0 0 Tiền vệ

2

Moeka Minami Hậu vệ

52 1 1 7 0 Hậu vệ

19

Verena Hanshaw Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

30

Isabella Kresche Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

25

Frederikke Thøgersen Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Giulia Dragoni Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marija Banusic Tiền đạo

33 4 0 3 1 Tiền đạo

99

Maria Gianfico Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Alessia D'Angelo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Virginia Di Giammarino Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Caterina Fracaros Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

90

Langella Gabriella Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Melania Martinovic Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

8

Alice Giai Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

17

Olamide Sandra Adugbe Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Debora Novellino Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Beatrice Beretta Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Hawa Cissoko Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Camelia Ceasar Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

35

Rosanna Ventriglia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Sanne Troelsgaard Tiền vệ

31 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Marta Pandini Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

52

Liliana Merolla Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

Alice Corelli Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Eseosa Aigbogun Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

47

Giulia Galli Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Napoli W

Roma W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napoli W: 1T - 0H - 4B) (Roma W: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Nữ Ý

Roma W

3 : 1

(3-0)

Napoli W

10/02/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

0 : 1

(0-1)

Roma W

07/02/2024

Coppa Women Ý

Roma W

3 : 0

(2-0)

Napoli W

16/01/2024

Coppa Women Ý

Napoli W

2 : 0

(1-0)

Roma W

11/11/2023

VĐQG Nữ Ý

Roma W

6 : 0

(4-0)

Napoli W

Phong độ gần nhất

Napoli W

Phong độ

Roma W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napoli W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sassuolo W

Napoli W

2 1

(1) (0)

0.89 -1 0.85

0.81 2.5 0.90

H
T

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Inter Milano W

Napoli W

1 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

16/11/2024

Napoli W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.88 2.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Ý

10/11/2024

Como

Napoli W

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

B
T

Coppa Women Ý

06/11/2024

Napoli W

Sampdoria W

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

Roma W

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

11/12/2024

Wolfsburg W

Roma W

6 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.91

0.89 3.25 0.91

B
T

VĐQG Nữ Ý

06/12/2024

Roma W

Como

2 1

(0) (1)

0.82 -2.0 0.97

0.80 3.75 0.81

B
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Sassuolo W

Roma W

1 1

(1) (1)

0.79 +1.75 0.97

0.79 3.25 0.82

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

20/11/2024

Lyon W

Roma W

4 1

(0) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.79 4.25 0.84

H
T

VĐQG Nữ Ý

17/11/2024

Roma W

Lazio W

2 1

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.88 3.5 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất