Hạng Hai Ấn Độ - 28/01/2025 07:30
SVĐ: Namdhari Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Namdhari Sreenidi Deccan
Namdhari 4-4-2
Huấn luyện viên: Fernando David Capobianco
4-4-2 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
5
Akashdeep Singh
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
7
Manvir Singh
7
Manvir Singh
11
David Castañeda Muñoz
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Akashdeep Singh Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Harpreet Singh Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Manvir Singh Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Sukhandeep Singh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jaspreet Singh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gursimrat Singh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joseph Gordon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Francis Nuer Addo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Bhupinder Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
69 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
60 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
54 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Hardik Bhatt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Calvin Rosario Baretto Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rohit Rohit Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dharmpreet Singh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nishan Singh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ajmer Singh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jenishsinh Rana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
70 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Namdhari
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
2 : 0
(1-0)
Namdhari
Hạng Hai Ấn Độ
Namdhari
0 : 2
(0-2)
Sreenidi Deccan
Namdhari
Sreenidi Deccan
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Namdhari
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Namdhari Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Churchill Brothers Namdhari |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sreenidi Deccan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SC Bengaluru Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.73 2.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Real Kashmir Sreenidi Deccan |
2 2 (2) (2) |
0.82 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27