GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 28/01/2025 07:30

SVĐ: Namdhari Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Namdhari Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fernando David Capobianco

  • Ngày sinh:

    21-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:5, H:5, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Miguel Félix Amorim Reis

  • Ngày sinh:

    08-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:6, B:5)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Namdhari Sreenidi Deccan

Đội hình

Namdhari 4-4-2

Huấn luyện viên: Fernando David Capobianco

Namdhari VS Sreenidi Deccan

4-4-2 Sreenidi Deccan

Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis

5

Akashdeep Singh

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

7

Manvir Singh

7

Manvir Singh

11

David Castañeda Muñoz

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

Đội hình xuất phát

Namdhari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Akashdeep Singh Tiền đạo

29 5 0 6 0 Tiền đạo

3

Harpreet Singh Hậu vệ

27 2 2 3 1 Hậu vệ

7

Manvir Singh Tiền đạo

27 2 0 4 0 Tiền đạo

19

Sukhandeep Singh Hậu vệ

24 0 1 6 1 Hậu vệ

21

Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo

31 0 1 2 0 Tiền đạo

27

Jaspreet Singh Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Gursimrat Singh Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Joseph Gordon Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Francis Nuer Addo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Bhupinder Singh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Castañeda Muñoz Tiền đạo

69 36 8 5 0 Tiền đạo

21

Lalromawia Lalromawia Tiền vệ

60 11 7 1 0 Tiền vệ

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

54 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabia Filho Hậu vệ

33 3 3 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

20 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

32 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

93

Hardik Bhatt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mohd Sajid Dhot Hậu vệ

31 0 0 2 1 Hậu vệ

77

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Namdhari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Calvin Rosario Baretto Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rohit Rohit Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Dharmpreet Singh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nishan Singh Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ajmer Singh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jenishsinh Rana Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

22

R Lalbiakliana Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

70 7 8 6 0 Tiền đạo

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Arijit Bagui Hậu vệ

52 0 1 7 0 Hậu vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

7

William Alves de Oliveira Tiền đạo

32 9 1 2 0 Tiền đạo

Namdhari

Sreenidi Deccan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Namdhari: 0T - 0H - 2B) (Sreenidi Deccan: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

2 : 0

(1-0)

Namdhari

26/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Namdhari

0 : 2

(0-2)

Sreenidi Deccan

Phong độ gần nhất

Namdhari

Phong độ

Sreenidi Deccan

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.4
0.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Namdhari

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

25/01/2025

Namdhari

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

17/01/2025

Gokulam

Namdhari

0 2

(0) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.84

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

13/01/2025

Namdhari

Inter Kashi

2 0

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.84 2.5 0.84

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Churchill Brothers

Namdhari

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

SC Bengaluru

Namdhari

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Sreenidi Deccan

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

24/01/2025

SC Bengaluru

Sreenidi Deccan

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.73 2.75 0.90

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

14/01/2025

Real Kashmir

Sreenidi Deccan

2 2

(2) (2)

0.82 +0 0.88

0.95 2.25 0.83

H
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

Inter Kashi

Sreenidi Deccan

3 1

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.86 2.75 0.76

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 17

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất