- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nam Định Hà Nội
Nam Định 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hà Nội
Huấn luyện viên:
28
Văn Vũ Tô
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
15
Văn Trung Trần
15
Văn Trung Trần
10
Văn Quyết Nguyễn
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Xuân Mạnh Phạm
7
Xuân Mạnh Phạm
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
14
Hai Long Nguyễn
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Văn Vũ Tô Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyên Mạnh Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Văn Trung Trần Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves de Araujo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Hào Dương Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hồng Duy Nguyễn Phong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio Cesar da Silva Silveira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Văn Anh Nguyễn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Vĩ Nguyễn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hoàng Anh Lý Công Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mpande Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Long Nguyễn Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Sousa Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Đình Hai Vũ Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Văn Chuẩn Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Văn Xuân Lê Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Văn Toàn Đậu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuân Tú Lê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Duc Huy Ngo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Minh Tuấn Hoàng Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Công Trần Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Liêm Điều Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Đình Sơn Nguyễn Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Văn Đạt Trần Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Kiên Trần Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Quang Thịnh Trần Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jahongir Abdumuminov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Nam Đào Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
35 Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Văn Kiên Chu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Chung Nguyễn Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Văn Trường Nguyễn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
1 : 2
(0-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
3 : 2
(0-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
1 : 0
(1-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
1 : 0
(1-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
5 : 2
(3-0)
Nam Định
Nam Định
Hà Nội
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Định
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Bình Định Nam Định |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Hà Nội
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7