Super League Kenya - 16/12/2024 12:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.91 2.25 0.72
- - -
- - -
1.95 3.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.70 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.75 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. K. Ponda
11’ -
55’
Đang cập nhật
S. Augo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
50%
50%
1
4
1
0
366
352
14
7
5
2
1
1
Naivas Dimba Patriots
Naivas 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Dimba Patriots
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Naivas
Dimba Patriots
Super League Kenya
Naivas
1 : 0
(1-0)
Dimba Patriots
Super League Kenya
Dimba Patriots
2 : 3
(0-2)
Naivas
Naivas
Dimba Patriots
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Naivas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Darajani Gogo Naivas |
3 1 (3) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Naivas MCF |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.69 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Nzoia United Naivas |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Naivas Kibera Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Migori Youth Naivas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Dimba Patriots
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Dimba Patriots Assad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Migori Youth Dimba Patriots |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Darajani Gogo Dimba Patriots |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
|||
17/11/2024 |
Dimba Patriots 3K |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
13/11/2024 |
Coast Stima Dimba Patriots |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13