- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nairobi City Stars Leopards
Nairobi City Stars 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Leopards
Huấn luyện viên: Tomáš Trucha
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nairobi City Stars
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
2 : 1
(2-1)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Leopards
2 : 0
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
3 : 2
(1-0)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 2
(1-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 1
(0-1)
Leopards
Nairobi City Stars
Leopards
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nairobi City Stars
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nairobi City Stars KCB |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Leopards
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leopards Talanta |
2 4 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sofapaka Leopards |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.71 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
H
|
|
11/12/2024 |
Leopards Tusker |
4 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.96 |
0.92 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22