VĐQG Kenya - 19/01/2025 10:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.83
0.72 1.75 0.91
- - -
- - -
2.80 2.70 2.60
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.89 0.75 0.82
- - -
- - -
3.60 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
5’ -
22’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
50%
50%
3
1
1
2
388
388
8
12
2
4
0
0
Nairobi City Stars KCB
Nairobi City Stars 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 KCB
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nairobi City Stars
KCB
VĐQG Kenya
KCB
3 : 2
(0-1)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 4
(1-2)
KCB
VĐQG Kenya
KCB
1 : 0
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
0 : 1
(0-1)
KCB
VĐQG Kenya
KCB
3 : 2
(1-1)
Nairobi City Stars
Nairobi City Stars
KCB
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nairobi City Stars
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nairobi City Stars Murang'a SEAL |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
KCB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
KCB Mara Sugar |
4 3 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Shabana KCB |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
KCB Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bandari KCB |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
KCB Bidco United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.78 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13