- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Naft Al Karkh
Naft 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Karkh
Huấn luyện viên: Haitham Shaaban
55
Mohammad Sadat
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
1
Waleed Atiyah
3
Hussien Tariq
3
Hussien Tariq
24
Younes Ghani
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
Naft
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mohammad Sadat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Walid Karem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hussien Tariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sattar Yaseen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Waleed Atiyah Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fadhil Kareem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ahmed Sabry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Joel Tchofo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sami Heen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Husam Khalaf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samson Dare Gbadebo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Younes Ghani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Caio Acaraú Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mosab Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hussein Hassan Amued Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Leanderson Lucas da Silva Lira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Mohannad Mahmoud abo Taha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Anass Nouader Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Mustafa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ifeanyi Eze Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mojtaba Saleh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Christ Kouvouama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Naft
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
0 : 0
(0-0)
Naft
VĐQG Iraq
Naft
2 : 2
(1-0)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Naft
3 : 2
(2-0)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
0 : 1
(0-1)
Naft
VĐQG Iraq
Al Karkh
1 : 2
(1-1)
Naft
Naft
Al Karkh
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Naft
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Al-Qasim Naft |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
H
|
||
31/10/2024 |
Naft Al Shorta |
0 2 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
B
|
||
28/10/2024 |
Al Hudod Naft |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Naft Naft Al-Basra |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Naft Maysan Naft |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.75 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
Al Karkh
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Al Karkh Karbala |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Duhok Al Karkh |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Al Karkh Al Quwa Al Jawiya |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Al Karkh Naft Maysan |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.78 1.75 1.04 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Al Minaa Basra Al Karkh |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22