0.77 1/4 0.97
0.98 2.0 0.73
- - -
- - -
3.20 2.80 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.85 0 0.67
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
4.00 1.83 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Marlon
-
17’
Đang cập nhật
Peter Gwargis
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
23’ -
34’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
52%
48%
0
4
1
3
384
346
9
2
4
2
2
1
Naft Maysan Duhok
Naft Maysan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Duhok
Huấn luyện viên: Mesut Meral
Tạm thời chưa có dữ liệu
Naft Maysan
Duhok
VĐQG Iraq
Duhok
2 : 2
(1-0)
Naft Maysan
VĐQG Iraq
Naft Maysan
0 : 3
(0-1)
Duhok
VĐQG Iraq
Naft Maysan
1 : 1
(0-1)
Duhok
VĐQG Iraq
Duhok
3 : 1
(1-1)
Naft Maysan
Naft Maysan
Duhok
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Naft Maysan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Al Shorta Naft Maysan |
3 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
09/01/2025 |
Naft Maysan Al Hudod |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Al Minaa Basra Naft Maysan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Naft Maysan Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Naft Maysan Newroz SC |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
X
|
Duhok
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Duhok Al Quwa Al Jawiya |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.71 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Karbala Duhok |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.68 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Duhok Naft Al-Basra |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Newroz SC Duhok |
3 1 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Duhok Al-Qasim |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 19