VĐQG Iraq - 09/01/2025 11:30
SVĐ: Maysan Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.65 3.10 5.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
2.25 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daouda Dieme
15’ -
Đang cập nhật
Sajjad Jabar
54’ -
59’
Đang cập nhật
Harlin Suárez
-
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Ali Hussein
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
52%
48%
1
1
1
2
378
345
6
11
4
2
2
0
Naft Maysan Al Hudod
Naft Maysan 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Hudod
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Naft Maysan
Al Hudod
VĐQG Iraq
Naft Maysan
1 : 1
(0-0)
Al Hudod
VĐQG Iraq
Al Hudod
1 : 2
(0-0)
Naft Maysan
VĐQG Iraq
Al Hudod
3 : 1
(1-0)
Naft Maysan
VĐQG Iraq
Naft Maysan
1 : 0
(0-0)
Al Hudod
VĐQG Iraq
Al Hudod
2 : 2
(0-1)
Naft Maysan
Naft Maysan
Al Hudod
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Naft Maysan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Al Minaa Basra Naft Maysan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Naft Maysan Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Naft Maysan Newroz SC |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al-Karma Naft Maysan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Naft Maysan Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al Hudod
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Al Hudod Al-Qasim |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Al Hudod Al Quwa Al Jawiya |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Al Hudod Duhok |
1 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Newroz SC Al Hudod |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Erbil Al Hudod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 26