Catarinense 1 Brasil - 02/03/2024 19:30
SVĐ: Arena Joinville
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1 1/4 -0.98
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
6.50 3.80 1.45
0.76 10 -1.00
- - -
- - -
- - -
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
6.00 2.30 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Warley
Guilherme Cachoeira Silveira
-
17’
Đang cập nhật
Glauco Tadeu
-
Đang cập nhật
Gabriel Calabres
23’ -
24’
Đang cập nhật
Guilherme Cachoeira Silveira
-
25’
Carlos Alexandre
Guilherme Cachoeira Silveira
-
Đang cập nhật
Paulo Fales
34’ -
Guilherme Pinheiro
Robson Anizio da Silva
46’ -
Đang cập nhật
Luiz Gustavo da Silva Alves
57’ -
60’
Yuri Mamute
Lucas Pajeu
-
Paul Henry Heumo Loudjeu
Jhonathan Luza Silveira
65’ -
71’
Marcus Vinicius
Danilo
-
Jair
Otavio Prodomo Louzada
73’ -
76’
Danilo
Philippe Costa
-
Jhonathan Luza Silveira
Gabriel Vidal
86’ -
90’
Đang cập nhật
Warley
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
58%
42%
3
5
25
14
412
292
15
13
6
5
1
1
Nação Joinville
Nação 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
4-4-1-1 Joinville
Huấn luyện viên: Fabio José dos Santos
3
Paulo Fales
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
2
João Pedro Scottini Penha
9
Paul Henry Heumo Loudjeu
9
Paul Henry Heumo Loudjeu
9
Yuri Mamute
7
Vitor Leque
7
Vitor Leque
7
Vitor Leque
7
Vitor Leque
11
Guilherme Cachoeira Silveira
11
Guilherme Cachoeira Silveira
4
Lucas do Carmo
4
Lucas do Carmo
4
Lucas do Carmo
10
Warley
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Paulo Fales Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinícius Felício Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Omar Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 João Pedro Scottini Penha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Luiz Gustavo da Silva Alves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jair Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Gabriel Calabres Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Renê Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Mamute Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Warley Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas do Carmo Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Vitor Leque Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Glauco Tadeu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Bernardo Fernandes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Alexandre Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcus Vinicius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Evanderson Costa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Cauã Sales da Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Brendon Valença Sobral Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jhonnattan Daniel Mendes Vieira Pires Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Rafinha Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Zemarcio Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Robson Anizio da Silva Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Gabriel Vidal Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Otavio Prodomo Louzada Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Caio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Danilo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Caio Ghisleri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alisson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yalle Rodrigues de Farias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Philippe Costa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas do Carmo Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Lucas Pajeu Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Pedro Henrique Mendes Moreira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Victor Manoel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrick Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kadu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Joinville
Nação
Joinville
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nação
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
Marcílio Dias Nação |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Nação Chapecoense |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Hercílio Luz Nação |
2 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
Nação Figueirense |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Joinville
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
Joinville Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Barra FC Joinville |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.93 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
10/02/2024 |
Chapecoense Joinville |
2 3 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
08/02/2024 |
Joinville Avaí |
2 2 (0) (2) |
0.99 +0 0.89 |
0.82 2.25 0.84 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 22
17 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 37