GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 31/01/2024 23:30

SVĐ: Arena Joinville

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.40 1.62

-1.00 8.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

-0.99 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.10 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Alex Ruan

    38’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Paulinho Moccelin

  • 56’

    Guilherme Queiróz

    Olavio

  • Đang cập nhật

    Willian Jesus dos Santos

    62’
  • Robson Anizio da Silva

    Geovane Itinga

    65’
  • 67’

    Paulinho Moccelin

    Luiz Henrique

  • Jair

    Gabriel Calabres

    75’
  • Đang cập nhật

    Omar

    79’
  • Zemarcio

    Roger Bernardo

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 31/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Joinville

  • Trọng tài chính:

    W. Machado Steffens

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sandro Sargentim

  • Ngày sinh:

    06-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    51 (T:10, H:10, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luiz Junior de Souza Lopes

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    138 (T:55, H:43, B:40)

2

Phạt góc

9

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

4

Cứu thua

4

24

Phạm lỗi

14

283

Tổng số đường chuyền

602

13

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

3

Nação Brusque

Đội hình

Nação 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Sandro Sargentim

Nação VS Brusque

4-4-1-1 Brusque

Huấn luyện viên: Luiz Junior de Souza Lopes

3

Paulo Fales

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

4

Luiz Gustavo da Silva Alves

9

Paul Henry Heumo Loudjeu

9

Paul Henry Heumo Loudjeu

5

Gerson Rodolfo da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

1

Matheus Nogueira da Silva

2

Éverton Paulo Strieder

2

Éverton Paulo Strieder

Đội hình xuất phát

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Paulo Fales Hậu vệ

3 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Omar Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

João Pedro Scottini Penha Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luiz Gustavo da Silva Alves Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Willian Jesus dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jair Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Gabriel Calabres Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Vinícius Felício Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Renê Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Guilherme Pinheiro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Gerson Rodolfo da Silva Tiền vệ

73 3 1 22 3 Tiền vệ

27

Diego Mathias de Almeida Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Éverton Paulo Strieder Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

94

Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ

3 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Matheus Nogueira da Silva Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

97

Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ianson Acosta Soares Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Jahn Pool Torres Hậu vệ

145 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rodrigo Pollero López Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Robson Anizio da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Brendon Valença Sobral Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Gabriel Vidal Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Otavio Prodomo Louzada Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Caio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Rickson Martins dos Santos Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Jhonnattan Daniel Mendes Vieira Pires Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Cauã Sales da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Zemarcio Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Rafinha Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Neto Tiền đạo

145 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Lukas Graff Rocha Tiền vệ

145 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Artur de Souza Thủ môn

145 0 0 0 0 Thủ môn

99

Robson Luiz Nascimento Oliveira Filho Tiền đạo

145 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Guilherme Henrique Silva Gonçalves Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Alex Ruan Vasconcelos Ferreira Hậu vệ

70 3 2 17 1 Hậu vệ

19

Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Henrique Ristow Zen Tiền vệ

145 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Gabriel Honorio Ramos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ

145 0 0 0 0 Hậu vệ

Nação

Brusque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nação: 0T - 0H - 0B) (Brusque: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Nação

Phong độ

Brusque

5 trận gần nhất

60% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nação

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

28/01/2024

Concórdia Atlético Clube

Nação

3 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.0 0.81

B
T

Catarinense 1 Brasil

25/01/2024

Nação

Barra FC

0 4

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

1.08 2.5 0.73

B
T

Catarinense 1 Brasil

21/01/2024

Avaí

Nação

3 2

(2) (1)

0.73 -1.0 1.08

0.80 2.5 1.00

H
T

Brusque

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

27/01/2024

Brusque

Figueirense

0 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

- - -

B

Catarinense 1 Brasil

24/01/2024

Brusque

Chapecoense

0 0

(0) (0)

1.03 -0.25 0.78

0.90 2.0 0.90

B
X

Catarinense 1 Brasil

21/01/2024

Barra FC

Brusque

1 3

(1) (2)

1.02 +0 0.74

0.79 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Brazil

22/10/2023

Brusque

Amazonas

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

15/10/2023

Amazonas

Brusque

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 20

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 5

3 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất