0.99 -2 3/4 0.91
0.96 2.75 0.9
- - -
- - -
1.43 4.33 6.75
0.96 8.5 0.73
- - -
- - -
0.98 -1 1/2 0.88
0.72 1.0 -0.86
- - -
- - -
2.00 2.35 5.75
-0.96 4.0 0.78
- - -
- - -
-
-
Christian Pulišić
Yunus Musah
49’ -
61’
Edgardo Fariña
Jiovany Ramos
-
Antonee Robinson
Kristoffer Lund
67’ -
69’
Eduardo Guerrero
José Fajardo
-
70’
Adalberto Carrasquilla
Aníbal Godoy
-
Brenden Aaronson
Malik Tillman
78’ -
Haji Wright
Ricardo Pepi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
55%
45%
3
2
8
9
544
450
11
13
4
4
2
3
Mỹ Panama
Mỹ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mauricio Roberto Pochettino Trossero
4-2-3-1 Panama
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
10
Christian Pulišić
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
14
Gianluca Busio
14
Gianluca Busio
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
5
Antonee Robinson
10
Yoel Bárcenas
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
7
José Luis Rodríguez
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Pulišić Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gianluca Busio Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Morris Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mark McKenzie Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Joseph Scally Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Yunus Musah Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Josh Sargent Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 José Luis Rodríguez Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Murillo Hậu vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
18 | 1 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Fidel Escobar Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Edgardo Fariña Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Roderick Miller Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Haji Wright Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Schulte Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ethan Horvath Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Brandon Vázquez Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auston Trusty Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kristoffer Lund Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Weston McKennie Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricardo Pepi Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
21 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Freddy Góndola Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdiel Ayarza Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ricardo Phillips Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 JD Gunn Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiovany Ramos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kahiser Lenis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mỹ
Panama
Copa America
Panama
2 : 1
(1-1)
Mỹ
Cúp Vàng Concacaf
Mỹ
0 : 0
(0-0)
Panama
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
5 : 1
(4-0)
Panama
Vòng Loại WC CONCACAF
Panama
1 : 0
(0-0)
Mỹ
Giao Hữu Quốc Tế
Mỹ
6 : 2
(3-1)
Panama
Mỹ
Panama
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mỹ
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
||
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Mỹ Uruguay |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mỹ Bolivia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -1.75 1.05 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Panama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Uruguay Panama |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16