GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 10/09/2024 23:00

SVĐ: TQL Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.84 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.00 7.50

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.98 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    Alex Rufer

  • Y. Musah

    Luca De La Torre

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Marko Stamenić

  • 54’

    Đang cập nhật

    Matthew Garbett

  • Haji Wright

    C. Pulišić

    57’
  • Đang cập nhật

    Luca De La Torre

    59’
  • Brenden Aaronson

    Malik Tillman

    66’
  • Folarin Balogun

    C. Pulišić

    69’
  • 74’

    Finn Surman

    Michael Boxall

  • 84’

    Matthew Garbett

    Kosta Barbarouses

  • Ricardo Pepi

    Cade Cowell

    86’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Ben Waine

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TQL Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Brown

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gregg Berhalter

  • Ngày sinh:

    01-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    62 (T:34, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Shaun Bazeley

  • Ngày sinh:

    05-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:6, B:7)

7

Phạt góc

0

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

352

Tổng số đường chuyền

177

6

Dứt điểm

4

1

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Mỹ New Zealand

Đội hình

Mỹ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gregg Berhalter

Mỹ VS New Zealand

4-2-3-1 New Zealand

Huấn luyện viên: Darren Shaun Bazeley

20

Folarin Balogun

8

Aidan Morris

8

Aidan Morris

8

Aidan Morris

8

Aidan Morris

19

Haji Wright

19

Haji Wright

11

Brenden Aaronson

11

Brenden Aaronson

11

Brenden Aaronson

9

Ricardo Pepi

9

Chris Wood

13

Liberato Cacace

13

Liberato Cacace

13

Liberato Cacace

13

Liberato Cacace

11

Elijah Just

11

Elijah Just

11

Elijah Just

11

Elijah Just

11

Elijah Just

11

Elijah Just

Đội hình xuất phát

Mỹ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Folarin Balogun Tiền đạo

14 4 3 2 0 Tiền đạo

9

Ricardo Pepi Tiền vệ

14 3 0 0 0 Tiền vệ

19

Haji Wright Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

11

Brenden Aaronson Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Aidan Morris Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matt Turner Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

12

Marlon Fossey Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Chris Richards Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Mark McKenzie Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Kristoffer Lund Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Y. Musah Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

New Zealand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Chris Wood Tiền đạo

13 6 0 0 0 Tiền đạo

7

Matthew Garbett Tiền vệ

20 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Joe Bell Tiền vệ

14 1 3 0 0 Tiền vệ

11

Elijah Just Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

13

Liberato Cacace Hậu vệ

18 1 0 3 1 Hậu vệ

2

Tim Payne Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Max Crocombe Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

14

Finn Surman Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Nando Pijnaker Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marko Stamenić Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Alex Rufer Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mỹ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Malik Tillman Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Joseph Scally Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Diego Kochen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Luca De La Torre Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Ethan Horvath Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

Johnny Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Tim Ream Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Caleb Wiley Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Cade Cowell Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

10

C. Pulišić Tiền vệ

12 5 2 0 0 Tiền vệ

16

Patrick Schulte Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Auston Trusty Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

New Zealand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alex Paulsen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ben Waine Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Michael Boxall Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Kosta Barbarouses Tiền đạo

9 0 0 0 1 Tiền đạo

19

Benjamin Old Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Oliver Sail Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

20

Logan Rogerson Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Tommy Smith Hậu vệ

16 0 2 1 1 Hậu vệ

21

Sam Sutton Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bill Tuiloma Hậu vệ

12 3 0 1 0 Hậu vệ

Mỹ

New Zealand

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mỹ: 0T - 0H - 0B) (New Zealand: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Mỹ

Phong độ

New Zealand

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mỹ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

07/09/2024

Mỹ

Canada

1 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.94

B
T

Copa America

02/07/2024

Mỹ

Uruguay

0 1

(0) (0)

1.10 +0 0.83

0.88 2.25 0.88

B
X

Copa America

27/06/2024

Panama

Mỹ

2 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.90 2.5 0.90

B
T

Copa America

23/06/2024

Mỹ

Bolivia

2 0

(2) (0)

0.88 -1.75 1.05

0.85 3.0 0.85

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

12/06/2024

Mỹ

Brazil

1 1

(1) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.92 3.25 0.81

T
X

New Zealand

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Mexico

New Zealand

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.96 2.75 0.94

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

New Zealand

Tunisia

0 0

(0) (0)

0.90 +0.75 0.93

0.96 2.25 0.81

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Ai Cập

New Zealand

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

1.05 2.5 0.75

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/11/2023

Ireland

New Zealand

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/11/2023

Hy Lạp

New Zealand

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất