Hạng Nhất Hà Lan - 06/12/2024 19:00
SVĐ: De Geusselt
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
2.00 3.75 3.50
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 1.25 0.89
- - -
- - -
2.50 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wout Coomans
14’ -
16’
Đang cập nhật
Marcus Steffen
-
31’
Irakli Yegoian
Tomislav Gudelj
-
33’
Đang cập nhật
Anass Zarrouk
-
41’
Anass Zarrouk
Mathijs Tielemans
-
Camil Mmaee
Bryan Smeets
57’ -
Đang cập nhật
Ozgur Aktas
68’ -
70’
Giovanni van Zwam
Jordy de Beer
-
Đang cập nhật
Robyn Esajas
81’ -
Đang cập nhật
Bryan Smeets
86’ -
88’
Đang cập nhật
Alexander Büttner
-
89’
Miliano Jonathans
Gyan de Regt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
49%
51%
7
7
21
10
377
397
17
13
9
8
3
2
MVV Maastricht Vitesse
MVV Maastricht 4-3-3
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
4-3-3 Vitesse
Huấn luyện viên: John van den Brom
5
Bryan Smeets
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
11
Rayan Buifrahi
10
Miliano Jonathans
98
Tomislav Gudelj
98
Tomislav Gudelj
98
Tomislav Gudelj
98
Tomislav Gudelj
98
Tomislav Gudelj
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
8
Enzo Cornelisse
28
Alexander Büttner
28
Alexander Büttner
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
51 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
58 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
56 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Camil Mmaee Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ozgur Aktas Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Kleinen Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
34 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Lars Schenk Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
57 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miliano Jonathans Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Irakli Yegoian Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Alexander Büttner Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Enzo Cornelisse Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Marcus Steffen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Tomislav Gudelj Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tom Bramel Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mees Kreekels Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Giovanni van Zwam Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Justin Bakker Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Anass Zarrouk Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
56 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Max Sangen Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Francis Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Saul Penders Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitesse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Angelos Tsingaras Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 T. Macheras Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Gyan de Regt Tiền đạo |
56 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Andy Visser Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sep van der Heijden Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Roan van der Plaat Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dillon Hoogerwerf Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jim Koller Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikki van Sas Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Jordy de Beer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Simon van Duivenbooden Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
Vitesse
MVV Maastricht
Vitesse
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
MVV Maastricht De Graafschap |
0 0 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jong Utrecht MVV Maastricht |
4 3 (2) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Vitesse
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Vitesse Helmond Sport |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Roda JC Kerkrade Vitesse |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Vitesse SC Cambuur |
0 6 (0) (4) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 3.0 0.72 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ADO Den Haag Vitesse |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.95 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vitesse TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1 0.92 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17