GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 06/12/2024 19:00

SVĐ: De Geusselt

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.92 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.75 3.50

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.86 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.40 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Wout Coomans

    14’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Marcus Steffen

  • 31’

    Irakli Yegoian

    Tomislav Gudelj

  • 33’

    Đang cập nhật

    Anass Zarrouk

  • 41’

    Anass Zarrouk

    Mathijs Tielemans

  • Camil Mmaee

    Bryan Smeets

    57’
  • Đang cập nhật

    Ozgur Aktas

    68’
  • 70’

    Giovanni van Zwam

    Jordy de Beer

  • Đang cập nhật

    Robyn Esajas

    81’
  • Đang cập nhật

    Bryan Smeets

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Alexander Büttner

  • 89’

    Miliano Jonathans

    Gyan de Regt

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    De Geusselt

  • Trọng tài chính:

    L. Gerrets

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Edwin Hermans

  • Ngày sinh:

    23-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    26 (T:7, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

7

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

7

Cứu thua

7

21

Phạm lỗi

10

377

Tổng số đường chuyền

397

17

Dứt điểm

13

9

Dứt điểm trúng đích

8

3

Việt vị

2

MVV Maastricht Vitesse

Đội hình

MVV Maastricht 4-3-3

Huấn luyện viên: Edwin Hermans

MVV Maastricht VS Vitesse

4-3-3 Vitesse

Huấn luyện viên: John van den Brom

5

Bryan Smeets

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

11

Rayan Buifrahi

11

Rayan Buifrahi

11

Rayan Buifrahi

11

Rayan Buifrahi

11

Rayan Buifrahi

11

Rayan Buifrahi

10

Miliano Jonathans

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

98

Tomislav Gudelj

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

28

Alexander Büttner

28

Alexander Büttner

Đội hình xuất phát

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Smeets Tiền vệ

51 10 8 6 0 Tiền vệ

6

Nabil El Basri Tiền vệ

58 5 5 3 0 Tiền vệ

29

Ilano Silva Timas Tiền đạo

18 3 2 0 0 Tiền đạo

11

Rayan Buifrahi Tiền đạo

56 2 3 2 1 Tiền đạo

7

Camil Mmaee Tiền đạo

32 2 1 3 0 Tiền đạo

3

Ozgur Aktas Hậu vệ

55 2 0 7 0 Hậu vệ

31

Marko Kleinen Tiền vệ

54 1 1 10 0 Tiền vệ

16

Andrea Librici Hậu vệ

34 0 4 1 0 Hậu vệ

34

Lars Schenk Hậu vệ

43 0 4 2 0 Hậu vệ

12

Romain Matthys Thủ môn

57 2 0 1 1 Thủ môn

4

Wout Coomans Hậu vệ

50 0 0 5 0 Hậu vệ

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Miliano Jonathans Tiền đạo

28 8 3 4 0 Tiền đạo

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Alexander Büttner Hậu vệ

13 1 2 4 1 Hậu vệ

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

57 1 1 4 0 Tiền vệ

55

Marcus Steffen Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Tom Bramel Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mees Kreekels Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

52 0 0 5 1 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Robyn Esajas Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Ferre Slegers Tiền vệ

56 4 6 0 0 Tiền vệ

25

Djairo Tehubyuluw Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Sven Braken Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Thijs Lambrix Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

26

Milan Hofland Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Max Sangen Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Simon Francis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Leny Jean Roland Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Saul Penders Tiền vệ

58 0 0 0 0 Tiền vệ

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Angelos Tsingaras Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

43 1 2 6 0 Tiền vệ

17

T. Macheras Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Gyan de Regt Tiền đạo

56 1 6 7 0 Tiền đạo

19

Andy Visser Tiền đạo

36 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Sep van der Heijden Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Dillon Hoogerwerf Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Jim Koller Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mikki van Sas Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

38

Jordy de Beer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Simon van Duivenbooden Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

MVV Maastricht

Vitesse

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (MVV Maastricht: 0T - 0H - 0B) (Vitesse: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

MVV Maastricht

Phong độ

Vitesse

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

MVV Maastricht

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

02/12/2024

Jong AZ

MVV Maastricht

2 3

(1) (2)

0.92 +0.25 0.98

0.88 3.25 0.99

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

MVV Maastricht

FC Dordrecht

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/11/2024

FC Eindhoven

MVV Maastricht

1 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.01 3.0 0.87

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

MVV Maastricht

De Graafschap

0 0

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.90 3.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

04/11/2024

Jong Utrecht

MVV Maastricht

4 3

(2) (0)

0.86 +0 0.89

0.83 2.75 0.93

B
T

Vitesse

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

26/11/2024

Roda JC Kerkrade

Vitesse

3 0

(1) (0)

0.92 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.93

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

22/11/2024

Vitesse

SC Cambuur

0 6

(0) (4)

0.97 +0.25 0.87

0.94 3.0 0.72

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

08/11/2024

ADO Den Haag

Vitesse

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.95 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

02/11/2024

Vitesse

TOP Oss

0 0

(0) (0)

0.98 -1 0.92

0.93 3.0 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất