Hạng Nhất Hà Lan - 22/12/2024 13:30
SVĐ: De Geusselt
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.81 2.75 0.94
- - -
- - -
2.90 3.50 2.30
-0.98 10.5 0.71
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
-0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Sven Braken
Ilano Silva Timas
22’ -
Tim Zeegers
Sven Braken
27’ -
35’
Jeff Hardeveld
Soufiane Hetli
-
61’
Devon Koswal
Sem Dirks
-
62’
Tyrone Owusu
Jayden Turfkruier
-
Camil Mmaee
Ilano Silva Timas
75’ -
Marko Kleinen
Camil Mmaee
80’ -
81’
Jeff Hardeveld
Remi van Ekeris
-
Robyn Esajas
Rayan Buifrahi
87’ -
Tim Zeegers
Andrea Librici
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
37%
63%
2
3
10
14
305
517
15
10
9
3
3
4
MVV Maastricht Telstar
MVV Maastricht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
4-2-3-1 Telstar
Huấn luyện viên: Anthony Correia
6
Nabil El Basri
3
Ozgur Aktas
3
Ozgur Aktas
3
Ozgur Aktas
3
Ozgur Aktas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
10
Zakaria Eddahchouri
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
21
Devon Koswal
21
Devon Koswal
21
Devon Koswal
21
Devon Koswal
6
Danny Bakker
6
Danny Bakker
9
Youssef El Kachati
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
61 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ozgur Aktas Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Kleinen Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Lars Schenk Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
60 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Robyn Esajas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
50 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền vệ |
43 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Devon Koswal Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Milan Hofland Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
59 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
59 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joey Houweling Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tyrick Bodak Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sem Dirks Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
4 : 0
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
6 : 1
(3-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
2 : 1
(1-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 1
(2-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
5 : 3
(3-1)
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Telstar
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MVV Maastricht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
MVV Maastricht Vitesse |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jong AZ MVV Maastricht |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.88 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
MVV Maastricht FC Dordrecht |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.97 |
T
|
X
|
Telstar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Telstar Helmond Sport |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
FC Dordrecht Telstar |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Telstar SC Cambuur |
2 2 (2) (1) |
1.25 +0 0.70 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Jong Ajax Telstar |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17