GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Copa Alagoas Brasil - 26/03/2024 23:00

SVĐ: Estádio José Gomes da Costa

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.81

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.79

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Gustavo Xuxa

  • 56’

    Đang cập nhật

    Tiago Marques

  • 72’

    Đang cập nhật

    Juninho Valoura

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Gomes da Costa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alyson Dantas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    43 (T:13, H:15, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Corrêa de Oliveira

  • Ngày sinh:

    03-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:6, B:13)

0

Phạt góc

0

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

321

Tổng số đường chuyền

386

12

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Murici CSA

Đội hình

Murici 3-5-2

Huấn luyện viên: Alyson Dantas

Murici VS CSA

3-5-2 CSA

Huấn luyện viên: Rogério Corrêa de Oliveira

4

Alex Moreira

32

Wanderson Lima

32

Wanderson Lima

32

Wanderson Lima

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

29

Alexandre

29

Alexandre

2

Ilson Cedric Borges de Lima

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

4

Wanderson Camelo Viana

4

Wanderson Camelo Viana

4

Wanderson Camelo Viana

6

Enzo Henrique dos Santos

6

Enzo Henrique dos Santos

1

Georgemy Gonçalves

Đội hình xuất phát

Murici

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Moreira Hậu vệ

2 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Mazinho Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Alexandre Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

32

Wanderson Lima Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Maxilley do Nascimento de Lima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Dinda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rodrigo Mucuri Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Wanderson Cunha Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ciel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alfredo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Erick Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Georgemy Gonçalves Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

6

Enzo Henrique dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wanderson Camelo Viana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alvaro Rodrigues Vieira Junior Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Vander Tavares Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gustavo Amorim Nicola Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brayann Brito Batista Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Igor Cássio Vieira dos Santos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Murici

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Rickelme dos Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Airon Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ramón Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tadeu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Everson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Tarcísio Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

2

João Carlos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Morais Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Mateus Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Juan Palacios Ricardo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Gustavinho Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Matheus Santos Nunes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Robson Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Klenisson Luiz da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tiago Marques Rezende Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Raphael Ribeiro Soares Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Silas Araujo da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Paulo Vitor Rinaldi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

Gabriel Luis Gonçalves Felix Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Buga Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Wellington Nunes Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Cadu Tiền đạo

64 0 0 0 0 Tiền đạo

Murici

CSA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Murici: 0T - 2H - 3B) (CSA: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/03/2024

Copa Alagoas Brasil

CSA

3 : 3

(3-1)

Murici

17/02/2024

Alagoano Brasil

Murici

0 : 0

(0-0)

CSA

24/01/2023

Alagoano Brasil

CSA

4 : 0

(3-0)

Murici

12/04/2022

Alagoano Brasil

CSA

8 : 0

(2-0)

Murici

09/04/2022

Alagoano Brasil

Murici

0 : 2

(0-2)

CSA

Phong độ gần nhất

Murici

Phong độ

CSA

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Murici

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Alagoas Brasil

23/03/2024

CSA

Murici

3 3

(3) (1)

- - -

0.92 2.25 0.75

T

Copa Alagoas Brasil

20/03/2024

Murici

CRB B

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

16/03/2024

CRB

Murici

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T

Copa do Brasil

13/03/2024

Sport Recife

Murici

1 1

(1) (0)

0.82 -1.75 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X

Alagoano Brasil

09/03/2024

Murici

CRB

1 2

(1) (2)

0.95 +0.25 0.77

0.82 1.75 0.84

B
T

CSA

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Alagoas Brasil

23/03/2024

CSA

Murici

3 3

(3) (1)

- - -

0.92 2.25 0.75

T

Copa Alagoas Brasil

13/03/2024

CSA

Cruzeiro Arapiraca

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa Alagoas Brasil

06/03/2024

CRB B

CSA

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

02/03/2024

CSE

CSA

3 2

(1) (1)

1.05 +0.25 0.75

0.81 2.0 0.99

B
T

Alagoano Brasil

24/02/2024

CSA

Penedense

1 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

1.15 2.5 0.66

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

2 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất