- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Murici CRB
Murici 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 CRB
Huấn luyện viên:
4
Alex Moreira
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
29
Alexandre
29
Alexandre
9
Anselmo Ramon Alves Erculano
12
Matheus Albino Carneiro
12
Matheus Albino Carneiro
12
Matheus Albino Carneiro
12
Matheus Albino Carneiro
38
Leonardo Augusto dos Santos Pereira
38
Leonardo Augusto dos Santos Pereira
2
Matheus Antunes Ribeiro
2
Matheus Antunes Ribeiro
2
Matheus Antunes Ribeiro
8
Geirton Marques Aires
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Moreira Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mazinho Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexandre Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wanderson Lima Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maxilley do Nascimento de Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dinda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrigo Mucuri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wanderson Cunha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ciel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alfredo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Erick Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anselmo Ramon Alves Erculano Tiền đạo |
43 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Geirton Marques Aires Tiền vệ |
40 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Leonardo Augusto dos Santos Pereira Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Antunes Ribeiro Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Matheus Albino Carneiro Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Yan da Cruz Souto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Matheus dos Santos Miranda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rhuan Ferreira Ramos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Nathan Melo Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick de Souza Miranda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 David da Hora da Conceição Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Rickelme dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Airon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ramón Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tadeu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Everson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tarcísio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 João Carlos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Morais Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mateus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Juan Palacios Ricardo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rafael Barbosa Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ronald Sant'anna Rodrigues Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luis Vinicius Nunes Cavalcante Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Darlisson Pereira da Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
82 Wallace Gomes da Silva Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Dioran Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lucas Kallyel da Silva Ramalho Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 David Medeiros dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vitor Caetano Ferreira Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Thiago Toledo Soares de Aguiar Antunes Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Murici
CRB
Alagoano Brasil
CRB
3 : 0
(1-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
1 : 2
(1-2)
CRB
Alagoano Brasil
CRB
1 : 0
(1-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
1 : 2
(1-1)
CRB
Alagoano Brasil
CRB
1 : 1
(1-0)
Murici
Murici
CRB
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Murici
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
CSE Murici |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Murici ASA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Murici Guarany Alagoano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.75 |
|||
18/01/2025 |
CSA Murici |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Murici Coruripe |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
T
|
CRB
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
CRB Penedense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
CRB CSA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
CRB CSE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
CRB Vitória |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.68 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
CSE CRB |
1 5 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15