- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Murici ASA
Murici 3-5-2
Huấn luyện viên: Flavio Pereira de Barros Júnior
3-5-2 ASA
Huấn luyện viên: Ranielle Damaceno Ribeiro
4
Alex Moreira
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
29
Alexandre
29
Alexandre
23
Matheus Vinicius da Silva
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
4
Cristian Lucca
4
Cristian Lucca
15
Wheudson Silva dos Santos
15
Wheudson Silva dos Santos
15
Wheudson Silva dos Santos
22
Paulo Ricardo Batista de Araújo
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Moreira Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mazinho Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexandre Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wanderson Lima Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maxilley do Nascimento de Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dinda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrigo Mucuri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wanderson Cunha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ciel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alfredo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Erick Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Matheus Vinicius da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paulo Ricardo Batista de Araújo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Cristian Lucca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wheudson Silva dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Charles da Silva Ferreira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Wesllen José Sousa Martins Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabricio Silva Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Keliton da Conceição Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sammuel Queiroz de Freitas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Carlos Henrique de Jesus Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Luiz Carlos Marques Lima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tarcísio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 João Carlos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Morais Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mateus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Juan Palacios Ricardo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Rickelme dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Airon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ramón Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tadeu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Everson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ASA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Guilherme Borges Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Thiago Gabriel Ribeiro Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Juan Cláudio de Faria Xavier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Paulo da SIlva Lopes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Uelber Silva Gomes Filho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 França Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Henrique Nascimento Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Otavio Santos Salvador Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Pieter Broman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Thiago Santos de Melo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leonardo Oliveira Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Murici
ASA
Alagoano Brasil
ASA
2 : 2
(1-1)
Murici
Alagoano Brasil
ASA
1 : 0
(1-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
1 : 1
(0-1)
ASA
Copa Alagoas Brasil
ASA
1 : 0
(0-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
3 : 2
(2-1)
ASA
Murici
ASA
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Murici
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Murici Guarany Alagoano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
CSA Murici |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Murici Coruripe |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Penedense Murici |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
26/03/2024 |
Murici CSA |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0 0.81 |
- - - |
B
|
ASA
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Penedense ASA |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.75 1.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
ASA Penedense |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
ASA CRB |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.70 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Coruripe ASA |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Juazeirense ASA |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 1.05 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23