VĐQG San Marino - 11/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio di Dogana Ezio Conti
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
4.90 3.40 1.66
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Alex Ambrosini
-
74’
Đang cập nhật
Alex Ambrosini
-
90’
Đang cập nhật
Alex Ambrosini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
4
5
0
0
366
351
9
14
5
7
1
2
Murata La Fiorita
Murata 3-4-3
Huấn luyện viên: Luciana Bergese
3-4-3 La Fiorita
Huấn luyện viên: Stefano Ceci
Tạm thời chưa có dữ liệu
Murata
La Fiorita
VĐQG San Marino
Murata
0 : 1
(0-1)
La Fiorita
VĐQG San Marino
La Fiorita
1 : 3
(0-2)
Murata
VĐQG San Marino
Murata
1 : 2
(0-1)
La Fiorita
VĐQG San Marino
La Fiorita
2 : 1
(0-1)
Murata
VĐQG San Marino
La Fiorita
2 : 0
(0-0)
Murata
Murata
La Fiorita
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Murata
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Faetano Murata |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Murata Tre Penne |
2 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Murata San Giovanni |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Fiorentino Murata |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.89 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Murata San Marino Academy |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
La Fiorita
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
La Fiorita Juvenes / Dogana |
3 1 (0) (1) |
0.81 -1.75 0.83 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Folgore La Fiorita |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Juvenes / Dogana La Fiorita |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
La Fiorita Fiorentino |
2 1 (2) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
San Marino Academy La Fiorita |
0 3 (0) (3) |
0.92 +2.0 0.87 |
0.75 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20