VĐQG San Marino - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Stadio Fonte Dell'Ovo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Murata Juvenes / Dogana
Murata 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Juvenes / Dogana
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Murata
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Juvenes / Dogana
0 : 1
(0-0)
Murata
VĐQG San Marino
Juvenes / Dogana
2 : 4
(1-4)
Murata
VĐQG San Marino
Murata
4 : 1
(3-0)
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Murata
2 : 2
(1-1)
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Juvenes / Dogana
0 : 2
(0-1)
Murata
Murata
Juvenes / Dogana
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Murata
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Domagnano Murata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Murata Cosmos |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Pennarossa Murata |
0 4 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Murata La Fiorita |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Faetano Murata |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Juvenes / Dogana
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Juvenes / Dogana Virtus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Libertas Juvenes / Dogana |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Juvenes / Dogana Fiorentino |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Juvenes / Dogana Tre Penne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
La Fiorita Juvenes / Dogana |
3 1 (0) (1) |
0.81 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18