GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 08/02/2025 21:00

SVĐ: Estadio El Trébol

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio El Trébol

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Municipal Mixco

Đội hình

Municipal 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Municipal VS Mixco

4-2-3-1 Mixco

Huấn luyện viên:

10

Matias Eduardo Rotondi

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

14

Darwin Fabián Torres Alonso

16

Jose Alfredo Morales Concua

16

Jose Alfredo Morales Concua

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes

5

Yasniel Matos Rodríguez

11

Jonathan Pozuelos

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

Đội hình xuất phát

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo

96 38 1 14 1 Tiền đạo

5

Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo

51 13 0 1 0 Tiền đạo

16

Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ

88 8 0 12 0 Hậu vệ

26

Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ

89 7 2 21 1 Tiền vệ

14

Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ

42 4 0 9 1 Hậu vệ

29

Rudy Muñoz Tiền vệ

28 4 0 3 0 Tiền vệ

12

Kenderson Navarro Thủ môn

68 0 0 3 0 Thủ môn

31

Cesar Calderon Hậu vệ

48 0 0 3 1 Hậu vệ

52

Aubrey David Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Rodrigo Saravia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Santiago Gómez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

71 11 0 18 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

19 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

71 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

60 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

56 0 0 7 0 Hậu vệ

26

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

59 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

41 0 0 8 0 Tiền vệ

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

19 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

César Archila Tiền đạo

95 6 1 8 0 Tiền đạo

7

Esteban García Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

11

John Méndez Tiền vệ

53 5 0 6 0 Tiền vệ

1

Braulio Linares Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

33

Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ

85 3 0 7 1 Tiền vệ

2

Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ

43 0 0 6 0 Tiền vệ

18

Jonathan Franco Tiền vệ

80 3 0 22 2 Tiền vệ

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

68 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

61 2 0 12 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

10

Fernando Gabriel Arce Tiền vệ

35 2 0 5 1 Tiền vệ

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

68 1 0 18 1 Hậu vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

76 9 0 19 0 Tiền vệ

Municipal

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Municipal: 2T - 2H - 1B) (Mixco: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

3 : 0

(0-0)

Mixco

03/08/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Municipal

19/05/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

2 : 0

(0-0)

Mixco

11/05/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Municipal

02/03/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

3 : 1

(0-0)

Municipal

Phong độ gần nhất

Municipal

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Municipal

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

06/02/2025

Xinabajul

Municipal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

01/02/2025

Municipal

Malacateco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

29/01/2025

Antigua GFC

Municipal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

27/01/2025

Xelajú

Municipal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

Mixco

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

05/02/2025

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

02/02/2025

Achuapa

Mixco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Cobán Imperial

Mixco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Mixco

Marquense

2 3

(2) (2)

0.75 -0.75 1.05

0.89 2.0 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất