- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Municipal Mixco
Municipal 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Mixco
Huấn luyện viên:
10
Matias Eduardo Rotondi
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
14
Darwin Fabián Torres Alonso
16
Jose Alfredo Morales Concua
16
Jose Alfredo Morales Concua
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
26
Rudy Ronaldo Barrientos Reyes
5
Yasniel Matos Rodríguez
11
Jonathan Pozuelos
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matias Eduardo Rotondi Tiền đạo |
96 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
5 Yasniel Matos Rodríguez Tiền đạo |
51 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jose Alfredo Morales Concua Hậu vệ |
88 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Ronaldo Barrientos Reyes Tiền vệ |
89 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
14 Darwin Fabián Torres Alonso Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Muñoz Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Cesar Calderon Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Santiago Gómez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
71 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 César Archila Tiền đạo |
95 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Esteban García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Méndez Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Braulio Linares Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Marlon Renato Sequen Suruy Tiền vệ |
85 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Mathius Anderson Ricardo Gaitan Romero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
80 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
76 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
Municipal
Mixco
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 0
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 0
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Mixco
3 : 1
(0-0)
Municipal
Municipal
Mixco
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Xinabajul Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Municipal Malacateco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Xelajú Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Mixco
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Mixco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Achuapa Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Cobán Imperial Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11