VĐQG Costa Rica - 02/02/2025 21:00
SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Municipal Liberia Deportivo Saprissa
Municipal Liberia 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Deportivo Saprissa
Huấn luyện viên:
7
Jurguens Josafat Montenegro Vallejo
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
15
Christian Antonio Reyes Alemán
24
Orlando Alexis Sinclair Hernández
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
21
Fidel Escobar Mendieta
21
Fidel Escobar Mendieta
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Keysher Fuller Spence Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gino Vivi Quesada Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abraham Madriz Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kenan Myrie Reyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Bolaños Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Dax Alexander Palmer Zúñiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marvin Loría Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
56 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
61 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
63 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Isaac Paul Alfaro Durán Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sebastián Acuña Murillo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeffrey Antonio Valverde Rojas Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Samir Alexander Taylor Dosman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ariel Francisco Rodríguez Araya Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Alberth Barahona Matarrita Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yoserth Hernández Loría Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
0 : 1
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
2 : 2
(2-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
2 : 2
(0-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 2
(1-1)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 2
(1-1)
Deportivo Saprissa
Municipal Liberia
Deportivo Saprissa
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal Liberia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Sporting San José Municipal Liberia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Municipal Liberia Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Liberia Santa Ana |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.95 2.75 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Cartaginés Municipal Liberia |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Municipal Liberia Alajuelense |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Deportivo Saprissa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Herediano Deportivo Saprissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Deportivo Saprissa Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo Saprissa Herediano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15