GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 02/02/2025 21:00

SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Edgardo Baltodano Briceño

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Municipal Liberia Deportivo Saprissa

Đội hình

Municipal Liberia 4-5-1

Huấn luyện viên:

Municipal Liberia VS Deportivo Saprissa

4-5-1 Deportivo Saprissa

Huấn luyện viên:

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

15

Christian Antonio Reyes Alemán

24

Orlando Alexis Sinclair Hernández

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

40

Abraham Madriz

21

Fidel Escobar Mendieta

21

Fidel Escobar Mendieta

Đội hình xuất phát

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo

19 6 1 1 0 Tiền đạo

15

Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ

47 3 1 4 0 Hậu vệ

20

Malcom Pilone Tiền vệ

49 3 1 7 0 Tiền vệ

30

José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ

45 2 0 2 0 Hậu vệ

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

37

Keysher Fuller Spence Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ

39 0 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo

27 3 0 2 0 Tiền đạo

8

David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ

29 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

37

Gino Vivi Quesada Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Abraham Madriz Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

33

Kenan Myrie Reyes Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ryan Bolaños Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Dax Alexander Palmer Zúñiga Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marvin Loría Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

31

Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo

56 19 1 6 0 Tiền đạo

32

Justin Monge Calderón Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

98

José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ

66 2 1 14 1 Hậu vệ

26

Daniel Colindres Solera Tiền vệ

61 15 2 6 1 Tiền vệ

10

Marvin Angulo Borbón Tiền vệ

63 12 4 3 1 Tiền vệ

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Isaac Paul Alfaro Durán Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sebastián Acuña Murillo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jeffrey Antonio Valverde Rojas Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

42

Samir Alexander Taylor Dosman Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ariel Francisco Rodríguez Araya Tiền đạo

33 7 0 3 0 Tiền đạo

50

Alberth Barahona Matarrita Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Yoserth Hernández Loría Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Municipal Liberia

Deportivo Saprissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Municipal Liberia: 0T - 2H - 3B) (Deportivo Saprissa: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/11/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

0 : 1

(0-0)

Deportivo Saprissa

03/08/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

2 : 2

(2-1)

Municipal Liberia

17/04/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

2 : 2

(0-1)

Municipal Liberia

11/02/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 2

(1-1)

Deportivo Saprissa

10/11/2023

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 2

(1-1)

Deportivo Saprissa

Phong độ gần nhất

Municipal Liberia

Phong độ

Deportivo Saprissa

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Municipal Liberia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

29/01/2025

Sporting San José

Municipal Liberia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

25/01/2025

Municipal Liberia

Santos de Guápiles

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

22/01/2025

Municipal Liberia

Santa Ana

0 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.95 2.75 0.87

VĐQG Costa Rica

19/01/2025

Cartaginés

Municipal Liberia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Municipal Liberia

Alajuelense

1 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.82 2.25 0.82

B
T

Deportivo Saprissa

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

30/01/2025

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

26/01/2025

Herediano

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

17/01/2025

Deportivo Saprissa

Pérez Zeledón

0 0

(0) (0)

0.83 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.81

B
X

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Costa Rica

19/12/2024

Deportivo Saprissa

Herediano

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.81 3.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất