GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 29/11/2024 02:00

SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.80 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.40 1.83

0.80 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

-0.91 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.30 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Kenan Myrie

    Kliver Gomez

  • Jeaustine Monge

    Marvin Angulo

    46’
  • Đang cập nhật

    Christian Reyes

    49’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Kendall Waston

  • 57’

    Deyver Vega

    Gino Vivi

  • 60’

    Đang cập nhật

    Gino Vivi

  • Alex Jared Ríos Matarrita

    Bryson Rodríguez

    72’
  • 77’

    Javon East

    Fabricio Aleman

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Edgardo Baltodano Briceño

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Minor Enrique Díaz Araya

  • Ngày sinh:

    26-12-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:18, H:15, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Antonio Giacone Garita

  • Ngày sinh:

    05-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    212 (T:96, H:53, B:63)

3

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

9

377

Tổng số đường chuyền

377

10

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Municipal Liberia Deportivo Saprissa

Đội hình

Municipal Liberia 4-4-2

Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya

Municipal Liberia VS Deportivo Saprissa

4-4-2 Deportivo Saprissa

Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita

88

Raúl Vidal

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

98

Ignacio Gómez

15

Christian Reyes

15

Christian Reyes

9

Javon East

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

24

Orlando Sinclair

24

Orlando Sinclair

Đội hình xuất phát

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Raúl Vidal Tiền đạo

51 19 1 6 0 Tiền đạo

26

Daniel Colindres Tiền vệ

55 15 2 6 1 Tiền vệ

15

Christian Reyes Hậu vệ

37 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Elvis Mosquera Hậu vệ

41 3 1 4 0 Hậu vệ

98

Ignacio Gómez Hậu vệ

60 2 1 14 1 Hậu vệ

30

Joaquín Huertas Hậu vệ

40 2 0 2 0 Hậu vệ

23

Daniel Villegas Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

11

Barlon Sequeira Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

24

Waylon Francis Hậu vệ

33 0 0 11 0 Hậu vệ

5

Alex Jared Ríos Matarrita Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Jeaustine Monge Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Javon East Tiền vệ

29 10 0 2 0 Tiền vệ

6

Jefferson Brenes Tiền vệ

26 6 0 3 0 Tiền vệ

24

Orlando Sinclair Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Kendall Waston Hậu vệ

25 2 0 7 2 Hậu vệ

8

David Guzmán Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

18

Esteban Alvarado Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

33

Kenan Myrie Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Eduardo Anderson Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Ryan Bolaños Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Deyver Vega Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Joseph Mora Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Bryson Rodríguez Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Fabrizio Ramírez Tiền vệ

57 3 0 8 0 Tiền vệ

17

Nextaly Rodríguez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Erick Sánchez Thủ môn

32 0 0 4 0 Thủ môn

19

Adrián Garza Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

55

Rafael Núñez Hậu vệ

37 0 0 1 1 Hậu vệ

10

Marvin Angulo Tiền vệ

58 12 4 3 1 Tiền vệ

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Abraham Madriz Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

27

Gino Vivi Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Ulises Segura Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Óscar Duarte Hậu vệ

11 2 0 2 0 Hậu vệ

37

Gino Vivi Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Fabricio Aleman Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ariel Rodríguez Tiền đạo

25 7 0 3 0 Tiền đạo

32

Kliver Gomez Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

Municipal Liberia

Deportivo Saprissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Municipal Liberia: 0T - 2H - 3B) (Deportivo Saprissa: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

2 : 2

(2-1)

Municipal Liberia

17/04/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

2 : 2

(0-1)

Municipal Liberia

11/02/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 2

(1-1)

Deportivo Saprissa

10/11/2023

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 2

(1-1)

Deportivo Saprissa

10/09/2023

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

2 : 0

(1-0)

Municipal Liberia

Phong độ gần nhất

Municipal Liberia

Phong độ

Deportivo Saprissa

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Municipal Liberia

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

Municipal Liberia

Herediano

1 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Costa Rica

19/11/2024

Municipal Liberia

San Carlos

1 2

(1) (0)

0.94 -0.25 0.71

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Costa Rica

06/11/2024

Cartaginés

Municipal Liberia

2 1

(1) (1)

0.74 0.0 1.04

0.82 2.25 0.94

B
T

VĐQG Costa Rica

02/11/2024

Municipal Liberia

Sporting San José

1 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.82 2.75 0.81

B
X

VĐQG Costa Rica

27/10/2024

Guanacasteca

Municipal Liberia

2 0

(1) (0)

0.78 +0 0.94

0.77 2.75 0.99

B
X

Deportivo Saprissa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Costa Rica

10/11/2024

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

3 3

(2) (1)

0.78 -1.5 1.0

0.74 2.75 0.84

B
T

VĐQG Costa Rica

08/11/2024

Pérez Zeledón

Deportivo Saprissa

1 2

(0) (0)

0.83 0.5 0.95

0.9 2.25 0.86

T
T

VĐQG Costa Rica

03/11/2024

Deportivo Saprissa

Alajuelense

3 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

Cúp Trung Mỹ Concacaf

30/10/2024

Deportivo Saprissa

Comunicaciones

3 1

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất