VĐQG Costa Rica - 15/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
3.70 3.25 1.90
0.88 10.25 0.78
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Aarón Suárez
Creichel Perez
-
Đang cập nhật
Alex Jared Ríos Matarrita
12’ -
41’
Đang cập nhật
Diego Campos
-
Đang cập nhật
Alex Jared Ríos Matarrita
42’ -
48’
Alberto Toril Domingo
Creichel Perez
-
50’
Alexis Gamboa
Aarón Salazar
-
Raúl Vidal
Jurguens Montenegro
55’ -
65’
Alberto Toril Domingo
Santiago van der Putten
-
Đang cập nhật
Daniel Colindres
67’ -
83’
Đang cập nhật
Santiago van der Putten
-
Barlon Sequeira
Jeaustine Monge
86’ -
89’
Creichel Perez
Carlos Martínez
-
Joaquín Huertas
Johan Cortés
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
43%
57%
1
2
10
9
318
456
8
12
3
4
0
1
Municipal Liberia Alajuelense
Municipal Liberia 4-4-2
Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya
4-4-2 Alajuelense
Huấn luyện viên: Alexandre Borges Guimarães
88
Raúl Antonio Vidal Moreno
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
98
José Ignacio Gómez Valverde
2
Elvis David Mosquera Valdés
2
Elvis David Mosquera Valdés
11
Diego Campos
16
Bryan Oviedo
16
Bryan Oviedo
16
Bryan Oviedo
16
Bryan Oviedo
16
Bryan Oviedo
13
Alexis Gamboa
13
Alexis Gamboa
13
Alexis Gamboa
19
Alberto Toril Domingo
19
Alberto Toril Domingo
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
54 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
58 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Jared Ríos Matarrita Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alajuelense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Diego Campos Tiền vệ |
35 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Anderson Cardoso de Campos Tiền vệ |
36 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alberto Toril Domingo Tiền đạo |
36 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexis Gamboa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Santiago Alberto van der Putte Campos Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Bryan Oviedo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aaron Suarez Zuñiga Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Creichel Mauricio Pérez Arias Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Bayron Mora Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fernando José Piñar Piñar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Celso Borges Mora Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Keysher Fuller Spence Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Alajuelense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aarón Salazar Arias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ronald Alberto Matarrita Ulate Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Daniel Velásquez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jonathan Alonso Moya Aguilar Tiền đạo |
36 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Larry Johan Angulo Riascos Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Joshua Navarro Sandí Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Carlos Manuel Martínez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Municipal Liberia
Alajuelense
VĐQG Costa Rica
Alajuelense
2 : 2
(0-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 2
(0-2)
Alajuelense
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
0 : 4
(0-3)
Alajuelense
VĐQG Costa Rica
Alajuelense
0 : 0
(0-0)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
3 : 3
(0-2)
Alajuelense
Municipal Liberia
Alajuelense
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal Liberia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Municipal Liberia Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Municipal Liberia San Carlos |
1 2 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Alajuelense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Alajuelense Santa Ana |
6 3 (4) (2) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Alajuelense Herediano |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Herediano Alajuelense |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 1.21 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Alajuelense Herediano |
2 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Herediano Alajuelense |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 26